cleverness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleverness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, thông minh; trí thông minh và kỹ năng trong việc suy nghĩ hoặc làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The quality of being clever; intelligence and skill in thinking or doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Cleverness'
-
"Her cleverness allowed her to solve the puzzle quickly."
"Sự thông minh của cô ấy cho phép cô ấy giải câu đố một cách nhanh chóng."
-
"The company’s success is due to the cleverness of its marketing strategy."
"Sự thành công của công ty là nhờ vào sự thông minh của chiến lược tiếp thị."
-
"We were all impressed by her cleverness in dealing with the difficult situation."
"Tất cả chúng tôi đều ấn tượng bởi sự khéo léo của cô ấy trong việc xử lý tình huống khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleverness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleverness
- Adjective: clever
- Adverb: cleverly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleverness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cleverness nhấn mạnh khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và thông minh. Nó thường liên quan đến sự nhanh trí và khả năng ứng biến. Khác với 'intelligence' (thông minh), 'cleverness' thường mang tính thực tiễn và có thể thể hiện qua các hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả cleverness là một thuộc tính hoặc đặc điểm của ai đó/cái gì đó. Ví dụ: the cleverness of the solution.
* in: Diễn tả cleverness được thể hiện trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: cleverness in business.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleverness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.