inventiveness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inventiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính sáng tạo, khả năng phát minh, óc sáng kiến.
Definition (English Meaning)
The quality of being inventive; creativity.
Ví dụ Thực tế với 'Inventiveness'
-
"Her inventiveness led to the development of several groundbreaking technologies."
"Óc sáng tạo của cô ấy đã dẫn đến sự phát triển của nhiều công nghệ đột phá."
-
"The company's success is largely due to the inventiveness of its research team."
"Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào sự sáng tạo của đội ngũ nghiên cứu."
-
"We need to encourage inventiveness in our students."
"Chúng ta cần khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inventiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inventiveness
- Adjective: inventive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inventiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inventiveness nhấn mạnh đến khả năng tạo ra những điều mới mẻ, độc đáo và hữu ích. Nó thường liên quan đến việc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và có phương pháp. So với 'creativity', 'inventiveness' thường mang tính thực tế và hướng đến kết quả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (diễn tả lĩnh vực sáng tạo): His inventiveness in the field of robotics is remarkable.
for (diễn tả mục đích sáng tạo): He is known for his inventiveness in finding solutions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inventiveness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His inventiveness, a trait admired by all, led to groundbreaking innovations, and the company flourished under his leadership.
|
Sự sáng tạo của anh ấy, một phẩm chất được mọi người ngưỡng mộ, đã dẫn đến những đổi mới mang tính đột phá, và công ty đã phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của anh ấy. |
| Phủ định |
Lacking inventiveness, the project stalled, and the team faced numerous setbacks, hindering any possibility of progress.
|
Thiếu tính sáng tạo, dự án bị đình trệ, và nhóm đã phải đối mặt với nhiều thất bại, cản trở mọi khả năng tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Considering his previous failures, is his inventiveness really reliable, or will he revert to old, ineffective methods?
|
Xem xét những thất bại trước đây của anh ấy, sự sáng tạo của anh ấy có thực sự đáng tin cậy không, hay anh ấy sẽ quay trở lại những phương pháp cũ, không hiệu quả? |