resourcefulness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resourcefulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tìm ra những cách thông minh để vượt qua khó khăn.
Definition (English Meaning)
The ability to find clever ways to overcome difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Resourcefulness'
-
"Her resourcefulness helped the company overcome the crisis."
"Sự tháo vát của cô ấy đã giúp công ty vượt qua khủng hoảng."
-
"Resourcefulness is a valuable asset in any workplace."
"Sự tháo vát là một tài sản quý giá ở bất kỳ nơi làm việc nào."
-
"The team demonstrated great resourcefulness in completing the project under budget."
"Nhóm đã thể hiện sự tháo vát tuyệt vời trong việc hoàn thành dự án dưới mức ngân sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resourcefulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resourcefulness
- Adjective: resourceful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resourcefulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resourcefulness nhấn mạnh khả năng sử dụng những gì có sẵn một cách sáng tạo để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Nó bao gồm sự khéo léo, trí thông minh và khả năng thích ứng. Khác với 'ingenuity' (tính khéo léo), resourcefulness tập trung vào việc sử dụng nguồn lực hiện có, còn ingenuity tập trung vào việc phát minh ra những giải pháp mới. 'Initiative' (tính chủ động) liên quan đến việc bắt đầu một hành động, trong khi resourcefulness liên quan đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Resourcefulness *in* + (doing something): Khả năng tháo vát trong việc gì. Resourcefulness *with* + (resources): Khả năng sử dụng các nguồn lực một cách tháo vát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resourcefulness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should be resourceful in finding solutions to the problem.
|
Cô ấy nên tháo vát trong việc tìm ra các giải pháp cho vấn đề. |
| Phủ định |
They cannot be resourceful if they don't try to think outside the box.
|
Họ không thể tháo vát nếu họ không cố gắng suy nghĩ khác biệt. |
| Nghi vấn |
Could he be resourceful enough to fix the broken machine?
|
Liệu anh ấy có đủ tháo vát để sửa chiếc máy bị hỏng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the challenge resourcefully, finding innovative solutions.
|
Cô ấy tiếp cận thử thách một cách tháo vát, tìm ra những giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
They didn't act resourcefully when faced with the crisis, leading to further complications.
|
Họ đã không hành động một cách tháo vát khi đối mặt với khủng hoảng, dẫn đến những phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Did he handle the project resourcefully, despite the limited budget?
|
Anh ấy có xử lý dự án một cách tháo vát không, mặc dù ngân sách hạn chế? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resourcefulness is key: it allows you to overcome any obstacle.
|
Sự tháo vát là chìa khóa: nó cho phép bạn vượt qua mọi trở ngại. |
| Phủ định |
Lack of resourcefulness can be detrimental: it limits your options and problem-solving abilities.
|
Thiếu sự tháo vát có thể gây bất lợi: nó hạn chế các lựa chọn và khả năng giải quyết vấn đề của bạn. |
| Nghi vấn |
Is resourcefulness a trait you value: does it drive your decisions and actions?
|
Sự tháo vát có phải là một đặc điểm bạn coi trọng không: nó có thúc đẩy các quyết định và hành động của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a team faces a challenge, their resourcefulness often leads to innovative solutions.
|
Nếu một đội đối mặt với một thử thách, sự tháo vát của họ thường dẫn đến những giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
When employees lack resourcefulness, they don't typically overcome obstacles effectively.
|
Khi nhân viên thiếu sự tháo vát, họ thường không vượt qua các trở ngại một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If someone is resourceful, do they usually find a way to succeed?
|
Nếu ai đó tháo vát, họ thường tìm cách để thành công phải không? |