(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resourcefulness
C1

resourcefulness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tháo vát sự tháo vát khả năng ứng biến khả năng xoay sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resourcefulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tìm ra những cách thông minh để vượt qua khó khăn.

Definition (English Meaning)

The ability to find clever ways to overcome difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Resourcefulness'

  • "Her resourcefulness helped the company overcome the crisis."

    "Sự tháo vát của cô ấy đã giúp công ty vượt qua khủng hoảng."

  • "Resourcefulness is a valuable asset in any workplace."

    "Sự tháo vát là một tài sản quý giá ở bất kỳ nơi làm việc nào."

  • "The team demonstrated great resourcefulness in completing the project under budget."

    "Nhóm đã thể hiện sự tháo vát tuyệt vời trong việc hoàn thành dự án dưới mức ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resourcefulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resourcefulness
  • Adjective: resourceful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ingenuity(sự khéo léo)
creativity(sự sáng tạo)
initiative(tính chủ động)
expediency(sự thích hợp, tiện lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

ineptitude(sự vụng về)
helplessness(sự bất lực)

Từ liên quan (Related Words)

problem-solving(giải quyết vấn đề)
adaptability(khả năng thích ứng)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ năng mềm Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Resourcefulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Resourcefulness nhấn mạnh khả năng sử dụng những gì có sẵn một cách sáng tạo để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Nó bao gồm sự khéo léo, trí thông minh và khả năng thích ứng. Khác với 'ingenuity' (tính khéo léo), resourcefulness tập trung vào việc sử dụng nguồn lực hiện có, còn ingenuity tập trung vào việc phát minh ra những giải pháp mới. 'Initiative' (tính chủ động) liên quan đến việc bắt đầu một hành động, trong khi resourcefulness liên quan đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Resourcefulness *in* + (doing something): Khả năng tháo vát trong việc gì. Resourcefulness *with* + (resources): Khả năng sử dụng các nguồn lực một cách tháo vát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resourcefulness'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should be resourceful in finding solutions to the problem.
Cô ấy nên tháo vát trong việc tìm ra các giải pháp cho vấn đề.
Phủ định
They cannot be resourceful if they don't try to think outside the box.
Họ không thể tháo vát nếu họ không cố gắng suy nghĩ khác biệt.
Nghi vấn
Could he be resourceful enough to fix the broken machine?
Liệu anh ấy có đủ tháo vát để sửa chiếc máy bị hỏng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approached the challenge resourcefully, finding innovative solutions.
Cô ấy tiếp cận thử thách một cách tháo vát, tìm ra những giải pháp sáng tạo.
Phủ định
They didn't act resourcefully when faced with the crisis, leading to further complications.
Họ đã không hành động một cách tháo vát khi đối mặt với khủng hoảng, dẫn đến những phức tạp hơn.
Nghi vấn
Did he handle the project resourcefully, despite the limited budget?
Anh ấy có xử lý dự án một cách tháo vát không, mặc dù ngân sách hạn chế?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Resourcefulness is key: it allows you to overcome any obstacle.
Sự tháo vát là chìa khóa: nó cho phép bạn vượt qua mọi trở ngại.
Phủ định
Lack of resourcefulness can be detrimental: it limits your options and problem-solving abilities.
Thiếu sự tháo vát có thể gây bất lợi: nó hạn chế các lựa chọn và khả năng giải quyết vấn đề của bạn.
Nghi vấn
Is resourcefulness a trait you value: does it drive your decisions and actions?
Sự tháo vát có phải là một đặc điểm bạn coi trọng không: nó có thúc đẩy các quyết định và hành động của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a team faces a challenge, their resourcefulness often leads to innovative solutions.
Nếu một đội đối mặt với một thử thách, sự tháo vát của họ thường dẫn đến những giải pháp sáng tạo.
Phủ định
When employees lack resourcefulness, they don't typically overcome obstacles effectively.
Khi nhân viên thiếu sự tháo vát, họ thường không vượt qua các trở ngại một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If someone is resourceful, do they usually find a way to succeed?
Nếu ai đó tháo vát, họ thường tìm cách để thành công phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)