(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abdominal
B2

abdominal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc bụng liên quan đến bụng vùng bụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abdominal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến bụng.

Definition (English Meaning)

Relating to the abdomen.

Ví dụ Thực tế với 'Abdominal'

  • "She complained of abdominal pain."

    "Cô ấy phàn nàn về cơn đau bụng."

  • "Abdominal exercises can help strengthen your core."

    "Các bài tập bụng có thể giúp tăng cường sức mạnh cho vùng cơ lõi của bạn."

  • "An abdominal CT scan was performed to determine the cause of her pain."

    "Một chụp cắt lớp vi tính bụng đã được thực hiện để xác định nguyên nhân gây ra cơn đau của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abdominal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: abdominal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Abdominal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abdominal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bộ phận, cơ, hoặc vấn đề liên quan đến vùng bụng. Nó mang tính chất kỹ thuật và chính xác hơn so với các từ thông thường như 'belly' hoặc 'stomach'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

Ví dụ:
- 'Pain in the abdominal region' (Đau ở vùng bụng): 'in' chỉ vị trí bên trong vùng bụng.
- 'Abdominal muscles of the core': 'of' chỉ sự thuộc về (cơ bụng của vùng cơ lõi).
- 'Pressure on the abdominal area': 'on' chỉ áp lực tác động lên vùng bụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abdominal'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the patient's abdominal area.
Bác sĩ đã kiểm tra vùng bụng của bệnh nhân.
Phủ định
She doesn't have abdominal pain.
Cô ấy không bị đau bụng.
Nghi vấn
Is the abdominal scan scheduled for tomorrow?
Việc chụp chiếu ổ bụng có được lên lịch vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)