inheritors
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inheritors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người thừa kế hoặc được chỉ định để thừa kế tài sản, tước vị hoặc phẩm chất.
Definition (English Meaning)
Persons who inherit or are designated to inherit property, titles, or qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Inheritors'
-
"They were the inheritors of a vast estate."
"Họ là những người thừa kế một điền trang rộng lớn."
-
"The new generation are the inheritors of environmental problems."
"Thế hệ mới là những người thừa hưởng các vấn đề môi trường."
-
"The inheritors of the company's culture need to understand its values."
"Những người thừa kế văn hóa của công ty cần hiểu các giá trị của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inheritors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inheritor (số ít), inheritors (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inheritors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inheritors' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh tế hoặc lịch sử để chỉ những người nhận được tài sản, quyền lợi hoặc trách nhiệm từ người khác, thường là sau khi người đó qua đời hoặc chuyển giao quyền. Sắc thái của từ nhấn mạnh vào việc nhận một cái gì đó đã được truyền lại, khác với việc 'receivers' (người nhận) đơn thuần. So với 'heirs' (người thừa kế), 'inheritors' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả người nhận những phẩm chất hoặc di sản phi vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'inheritors of' chỉ ra những gì được thừa kế (ví dụ: inheritors of a fortune). Khi đi với 'to', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc trách nhiệm (ví dụ: inheritors to a legacy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inheritors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.