(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beneficiaries
C1

beneficiaries

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thụ hưởng người được hưởng lợi đối tượng thụ hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficiaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người thụ hưởng, người được hưởng lợi từ cái gì đó, đặc biệt là từ một quỹ ủy thác, di chúc, hoặc hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.

Definition (English Meaning)

A person who derives advantage from something, especially a trust, will, or life insurance policy.

Ví dụ Thực tế với 'Beneficiaries'

  • "She was the sole beneficiary of her grandfather's will."

    "Cô ấy là người thụ hưởng duy nhất di chúc của ông cô ấy."

  • "The beneficiaries of the charity are children in need."

    "Những người thụ hưởng của tổ chức từ thiện là những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."

  • "The company's shareholders are the ultimate beneficiaries of its success."

    "Các cổ đông của công ty là những người thụ hưởng cuối cùng thành công của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficiaries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beneficiary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recipient(người nhận)
heir(người thừa kế)

Trái nghĩa (Antonyms)

donor(người cho, người hiến tặng)
grantor(người cấp)

Từ liên quan (Related Words)

trustee(người được ủy thác)
will(di chúc)
insurance policy(hợp đồng bảo hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Beneficiaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tài chính và xã hội để chỉ người nhận được lợi ích, quyền lợi hoặc tài sản. Sự khác biệt với 'recipient' là 'beneficiary' thường mang ý nghĩa hưởng lợi từ một thỏa thuận, chính sách, hoặc di chúc đã được thiết lập trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of under

'Beneficiary of' được dùng để chỉ người hưởng lợi từ một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'beneficiary of a trust'). 'Beneficiary under' thường được dùng để chỉ người hưởng lợi theo một điều khoản hoặc thỏa thuận cụ thể (ví dụ: 'beneficiary under the will').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficiaries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)