beneficiaries
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficiaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thụ hưởng, người được hưởng lợi từ cái gì đó, đặc biệt là từ một quỹ ủy thác, di chúc, hoặc hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.
Definition (English Meaning)
A person who derives advantage from something, especially a trust, will, or life insurance policy.
Ví dụ Thực tế với 'Beneficiaries'
-
"She was the sole beneficiary of her grandfather's will."
"Cô ấy là người thụ hưởng duy nhất di chúc của ông cô ấy."
-
"The beneficiaries of the charity are children in need."
"Những người thụ hưởng của tổ chức từ thiện là những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."
-
"The company's shareholders are the ultimate beneficiaries of its success."
"Các cổ đông của công ty là những người thụ hưởng cuối cùng thành công của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficiaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beneficiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beneficiaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tài chính và xã hội để chỉ người nhận được lợi ích, quyền lợi hoặc tài sản. Sự khác biệt với 'recipient' là 'beneficiary' thường mang ý nghĩa hưởng lợi từ một thỏa thuận, chính sách, hoặc di chúc đã được thiết lập trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Beneficiary of' được dùng để chỉ người hưởng lợi từ một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'beneficiary of a trust'). 'Beneficiary under' thường được dùng để chỉ người hưởng lợi theo một điều khoản hoặc thỏa thuận cụ thể (ví dụ: 'beneficiary under the will').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficiaries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.