(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dehumanization
C1

dehumanization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô nhân đạo hóa sự tước đoạt nhân tính quá trình biến ai đó thành vô nhân đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehumanization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tước đoạt phẩm chất người, tính cá nhân hoặc phẩm giá của một người hoặc một nhóm người; quá trình biến ai đó/cái gì đó thành vô nhân đạo.

Definition (English Meaning)

The process of depriving a person or group of people of their human qualities, individuality, or dignity.

Ví dụ Thực tế với 'Dehumanization'

  • "The dehumanization of the enemy during wartime makes it easier for soldiers to kill them."

    "Sự tước đoạt nhân tính của kẻ thù trong thời chiến khiến binh lính dễ dàng giết họ hơn."

  • "Propaganda often plays a key role in the dehumanization of marginalized groups."

    "Tuyên truyền thường đóng một vai trò quan trọng trong việc tước đoạt nhân tính của các nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội."

  • "The dehumanization of prisoners can lead to abuse and mistreatment."

    "Việc tước đoạt nhân tính của tù nhân có thể dẫn đến lạm dụng và ngược đãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dehumanization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humanization(sự nhân đạo hóa)
compassion(lòng trắc ẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Dehumanization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dehumanization thường được sử dụng để mô tả quá trình mà một người hoặc một nhóm người bị coi là ít hơn con người, thường là để biện minh cho sự phân biệt đối xử, bạo lực hoặc lạm dụng. Nó liên quan đến việc tước bỏ các đặc điểm độc đáo, cảm xúc và phẩm giá của một cá nhân, khiến họ trở nên giống như đồ vật hoặc động vật hơn. Khác với 'objectification' (xem ai đó như một đối tượng), 'dehumanization' nhấn mạnh sự phủ nhận phẩm chất người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

'Dehumanization of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị tước đoạt phẩm chất người (ví dụ: the dehumanization of refugees). 'Dehumanization through' dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức quá trình xảy ra (ví dụ: dehumanization through propaganda).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehumanization'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator sought to dehumanize his political opponents through propaganda.
Nhà độc tài tìm cách phi nhân tính hóa các đối thủ chính trị của mình thông qua tuyên truyền.
Phủ định
We must not dehumanize any group of people, regardless of their background.
Chúng ta không được phép phi nhân tính hóa bất kỳ nhóm người nào, bất kể xuất thân của họ.
Nghi vấn
Does the media sometimes dehumanize victims by focusing solely on their trauma?
Liệu giới truyền thông có đôi khi phi nhân tính hóa các nạn nhân bằng cách chỉ tập trung vào chấn thương của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)