(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrivaled
C1

unrivaled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô song không ai sánh bằng có một không hai vượt trội độc nhất vô nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrivaled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vô song, không có đối thủ, không ai sánh bằng

Definition (English Meaning)

so outstanding as to have no equal or rival

Ví dụ Thực tế với 'Unrivaled'

  • "The museum boasts an unrivaled collection of Impressionist paintings."

    "Bảo tàng tự hào có một bộ sưu tập tranh ấn tượng không ai sánh bằng."

  • "Her knowledge of the subject is unrivaled."

    "Kiến thức của cô ấy về chủ đề này là vô song."

  • "The team has an unrivaled record of success."

    "Đội có một thành tích thành công không ai sánh bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrivaled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrivaled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(thông thường, bình thường)
ordinary(bình thường)
typical(điển hình, tiêu biểu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrivaled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrivaled' mang nghĩa là vượt trội hơn tất cả, không có gì sánh được về chất lượng, mức độ, hoặc thành công. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự độc nhất và vượt trội hoàn toàn của một đối tượng so với những đối tượng khác. Khác với 'unique' chỉ đơn thuần là 'độc nhất', 'unrivaled' hàm ý sự cạnh tranh và chiến thắng trong cuộc đua đó. So sánh với 'matchless' và 'peerless' có ý nghĩa tương đồng, nhưng 'unrivaled' có thể mang sắc thái cạnh tranh rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrivaled'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her knowledge of the subject is unrivaled.
Kiến thức của cô ấy về chủ đề này là vô song.
Phủ định
No other artist's work is unrivaled by criticism.
Không có tác phẩm của nghệ sĩ nào khác mà không bị chỉ trích.
Nghi vấn
Is his dedication to the project unrivaled?
Có phải sự cống hiến của anh ấy cho dự án là vô song không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my talent was unrivaled so I could win every competition.
Tôi ước tài năng của mình vô song để tôi có thể thắng mọi cuộc thi.
Phủ định
If only his dedication to practice wasn't unrivaled; maybe then others would have a chance to compete.
Giá mà sự tận tâm luyện tập của anh ấy không vô song thì có lẽ những người khác sẽ có cơ hội cạnh tranh.
Nghi vấn
If only her skills weren't unrivaled, would the competition be fairer?
Giá mà kỹ năng của cô ấy không vô song, liệu cuộc thi có công bằng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)