unrivaled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrivaled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vô song, không có đối thủ, không ai sánh bằng
Definition (English Meaning)
so outstanding as to have no equal or rival
Ví dụ Thực tế với 'Unrivaled'
-
"The museum boasts an unrivaled collection of Impressionist paintings."
"Bảo tàng tự hào có một bộ sưu tập tranh ấn tượng không ai sánh bằng."
-
"Her knowledge of the subject is unrivaled."
"Kiến thức của cô ấy về chủ đề này là vô song."
-
"The team has an unrivaled record of success."
"Đội có một thành tích thành công không ai sánh bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrivaled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrivaled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrivaled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrivaled' mang nghĩa là vượt trội hơn tất cả, không có gì sánh được về chất lượng, mức độ, hoặc thành công. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự độc nhất và vượt trội hoàn toàn của một đối tượng so với những đối tượng khác. Khác với 'unique' chỉ đơn thuần là 'độc nhất', 'unrivaled' hàm ý sự cạnh tranh và chiến thắng trong cuộc đua đó. So sánh với 'matchless' và 'peerless' có ý nghĩa tương đồng, nhưng 'unrivaled' có thể mang sắc thái cạnh tranh rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrivaled'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her knowledge of the subject is unrivaled.
|
Kiến thức của cô ấy về chủ đề này là vô song. |
| Phủ định |
No other artist's work is unrivaled by criticism.
|
Không có tác phẩm của nghệ sĩ nào khác mà không bị chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Is his dedication to the project unrivaled?
|
Có phải sự cống hiến của anh ấy cho dự án là vô song không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my talent was unrivaled so I could win every competition.
|
Tôi ước tài năng của mình vô song để tôi có thể thắng mọi cuộc thi. |
| Phủ định |
If only his dedication to practice wasn't unrivaled; maybe then others would have a chance to compete.
|
Giá mà sự tận tâm luyện tập của anh ấy không vô song thì có lẽ những người khác sẽ có cơ hội cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
If only her skills weren't unrivaled, would the competition be fairer?
|
Giá mà kỹ năng của cô ấy không vô song, liệu cuộc thi có công bằng hơn không? |