peerless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peerless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không ai sánh bằng, vô song, tuyệt đỉnh
Definition (English Meaning)
having no equal; matchless; incomparable
Ví dụ Thực tế với 'Peerless'
-
"Her peerless beauty captivated everyone."
"Vẻ đẹp vô song của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người."
-
"He was a peerless musician."
"Ông ấy là một nhạc sĩ vô song."
-
"The company has a peerless reputation for quality."
"Công ty có một danh tiếng tuyệt đỉnh về chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peerless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: peerless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peerless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peerless' mang sắc thái trang trọng và thường dùng để ca ngợi những thành tựu, phẩm chất xuất sắc vượt trội, không thể so sánh với bất kỳ ai hoặc cái gì khác. Khác với 'unique' (độc nhất vô nhị) vốn chỉ sự khác biệt duy nhất, 'peerless' nhấn mạnh sự xuất sắc tột bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peerless'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must be peerless to achieve such a feat.
|
Cô ấy hẳn phải vô song mới có thể đạt được kỳ tích như vậy. |
| Phủ định |
He cannot be peerless if he makes so many mistakes.
|
Anh ấy không thể vô song nếu anh ấy mắc quá nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
Could she be peerless in her field?
|
Liệu cô ấy có thể vô song trong lĩnh vực của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the athlete was peerless in her field.
|
Cô ấy nói rằng vận động viên đó là vô song trong lĩnh vực của mình. |
| Phủ định |
He told me that his skills were not peerless when compared to the master.
|
Anh ấy nói với tôi rằng kỹ năng của anh ấy không phải là vô song khi so sánh với bậc thầy. |
| Nghi vấn |
They asked if the chef's cooking was peerless among all the restaurants in town.
|
Họ hỏi liệu nấu ăn của đầu bếp có phải là vô song trong tất cả các nhà hàng trong thị trấn hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her peerless talent shone through every performance.
|
Tài năng vô song của cô ấy tỏa sáng qua mỗi buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
No one could deny that her skill was not peerless; there were some areas she needed to improve.
|
Không ai có thể phủ nhận rằng kỹ năng của cô ấy không phải là vô song; có một số lĩnh vực cô ấy cần cải thiện. |
| Nghi vấn |
Who displayed peerless skill in the final competition?
|
Ai đã thể hiện kỹ năng vô song trong cuộc thi chung kết? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her peerless talent in music was evident from a young age.
|
Tài năng âm nhạc có một không hai của cô ấy đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
It is not peerless to compare her skill to someone else with less experience.
|
Việc so sánh kỹ năng của cô ấy với người khác ít kinh nghiệm hơn là không thể so sánh được. |
| Nghi vấn |
Is her dedication what makes her singing peerless?
|
Có phải sự cống hiến của cô ấy là điều làm cho giọng hát của cô ấy trở nên vô song? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had believed him to be peerless until his recent failures.
|
Cô ấy đã từng tin anh ấy là vô song cho đến những thất bại gần đây của anh ấy. |
| Phủ định |
They had not considered her peerless in her field before she published her groundbreaking research.
|
Họ đã không coi cô ấy là vô song trong lĩnh vực của mình trước khi cô ấy công bố nghiên cứu đột phá của mình. |
| Nghi vấn |
Had anyone considered him peerless before his scandalous behavior came to light?
|
Đã có ai coi anh ta là vô song trước khi hành vi bê bối của anh ta bị phanh phui chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is peerless in her field.
|
Cô ấy là vô song trong lĩnh vực của mình. |
| Phủ định |
He is not peerless, others are better.
|
Anh ấy không phải là vô song, những người khác giỏi hơn. |
| Nghi vấn |
Is she peerless at mathematics?
|
Cô ấy có vô song trong môn toán không? |