(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ matchless
C1

matchless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô song không ai sánh bằng không ai sánh kịp tuyệt vời vượt trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matchless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xuất sắc đến mức không thể so sánh được; vô song, không có đối thủ.

Definition (English Meaning)

so outstanding as to be beyond comparison; without equal.

Ví dụ Thực tế với 'Matchless'

  • "Her beauty was matchless."

    "Vẻ đẹp của cô ấy là vô song."

  • "The pianist gave a matchless performance."

    "Nghệ sĩ piano đã có một màn trình diễn vô song."

  • "His skill in negotiation is matchless."

    "Kỹ năng đàm phán của anh ấy là không ai sánh kịp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Matchless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: matchless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
common(thông thường)
mediocre(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Matchless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'matchless' nhấn mạnh sự vượt trội hoàn toàn, không có sự tương đồng hoặc đối thủ xứng tầm. Nó thường được dùng để mô tả những phẩm chất, kỹ năng, hoặc tác phẩm nghệ thuật có giá trị đặc biệt. Khác với 'unique' (độc nhất), 'matchless' tập trung vào sự vượt trội hơn là tính duy nhất. So với 'peerless' (vô song), 'matchless' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khác biệt lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Matchless'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of her matchless talent, she won every competition she entered.
Bởi vì tài năng vô song của cô ấy, cô ấy đã thắng mọi cuộc thi mà cô ấy tham gia.
Phủ định
Although he trained hard, he couldn't achieve matchless skills because his natural talent was limited.
Mặc dù anh ấy đã luyện tập chăm chỉ, anh ấy không thể đạt được kỹ năng vô song vì tài năng thiên bẩm của anh ấy có hạn.
Nghi vấn
If she displays matchless beauty, will she automatically win the beauty pageant?
Nếu cô ấy thể hiện vẻ đẹp vô song, liệu cô ấy có tự động chiến thắng cuộc thi sắc đẹp không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If Shakespeare had lived in the 21st century, his matchless writing would still captivate audiences today.
Nếu Shakespeare sống ở thế kỷ 21, những tác phẩm vô song của ông vẫn sẽ thu hút khán giả ngày nay.
Phủ định
If she weren't dedicated to her craft, she wouldn't have achieved such matchless success in her field.
Nếu cô ấy không cống hiến hết mình cho nghề, cô ấy đã không đạt được thành công vô song như vậy trong lĩnh vực của mình.
Nghi vấn
If he had practiced harder, would his performance have been considered matchless?
Nếu anh ấy luyện tập chăm chỉ hơn, liệu màn trình diễn của anh ấy có được coi là vô song không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)