matchless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matchless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xuất sắc đến mức không thể so sánh được; vô song, không có đối thủ.
Definition (English Meaning)
so outstanding as to be beyond comparison; without equal.
Ví dụ Thực tế với 'Matchless'
-
"Her beauty was matchless."
"Vẻ đẹp của cô ấy là vô song."
-
"The pianist gave a matchless performance."
"Nghệ sĩ piano đã có một màn trình diễn vô song."
-
"His skill in negotiation is matchless."
"Kỹ năng đàm phán của anh ấy là không ai sánh kịp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Matchless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: matchless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Matchless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'matchless' nhấn mạnh sự vượt trội hoàn toàn, không có sự tương đồng hoặc đối thủ xứng tầm. Nó thường được dùng để mô tả những phẩm chất, kỹ năng, hoặc tác phẩm nghệ thuật có giá trị đặc biệt. Khác với 'unique' (độc nhất), 'matchless' tập trung vào sự vượt trội hơn là tính duy nhất. So với 'peerless' (vô song), 'matchless' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khác biệt lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Matchless'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of her matchless talent, she won every competition she entered.
|
Bởi vì tài năng vô song của cô ấy, cô ấy đã thắng mọi cuộc thi mà cô ấy tham gia. |
| Phủ định |
Although he trained hard, he couldn't achieve matchless skills because his natural talent was limited.
|
Mặc dù anh ấy đã luyện tập chăm chỉ, anh ấy không thể đạt được kỹ năng vô song vì tài năng thiên bẩm của anh ấy có hạn. |
| Nghi vấn |
If she displays matchless beauty, will she automatically win the beauty pageant?
|
Nếu cô ấy thể hiện vẻ đẹp vô song, liệu cô ấy có tự động chiến thắng cuộc thi sắc đẹp không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Shakespeare had lived in the 21st century, his matchless writing would still captivate audiences today.
|
Nếu Shakespeare sống ở thế kỷ 21, những tác phẩm vô song của ông vẫn sẽ thu hút khán giả ngày nay. |
| Phủ định |
If she weren't dedicated to her craft, she wouldn't have achieved such matchless success in her field.
|
Nếu cô ấy không cống hiến hết mình cho nghề, cô ấy đã không đạt được thành công vô song như vậy trong lĩnh vực của mình. |
| Nghi vấn |
If he had practiced harder, would his performance have been considered matchless?
|
Nếu anh ấy luyện tập chăm chỉ hơn, liệu màn trình diễn của anh ấy có được coi là vô song không? |