inner life
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đời sống nội tâm; những suy nghĩ, cảm xúc, và ký ức của một người; khía cạnh tâm lý và tinh thần của một người.
Definition (English Meaning)
A person's thoughts, feelings, and memories; the psychological and spiritual aspect of a person.
Ví dụ Thực tế với 'Inner life'
-
"His writings offer a glimpse into the rich inner life of a struggling artist."
"Các tác phẩm của ông hé lộ một cái nhìn thoáng qua về đời sống nội tâm phong phú của một nghệ sĩ đang gặp khó khăn."
-
"The film explores the character's complex inner life."
"Bộ phim khám phá đời sống nội tâm phức tạp của nhân vật."
-
"Meditation can help to quiet the noise of the inner life."
"Thiền định có thể giúp làm dịu đi những ồn ào của đời sống nội tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inner life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inner life
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inner life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Inner life" thường được dùng để chỉ thế giới riêng tư, phong phú về mặt cảm xúc và tinh thần của một cá nhân. Nó bao gồm những trải nghiệm chủ quan, suy tư cá nhân và quá trình tự nhận thức. Khác với "public life" (đời sống công cộng), "inner life" diễn ra bên trong tâm trí và thường không được thể hiện ra bên ngoài một cách trực tiếp. Cần phân biệt với "personal life" (đời sống cá nhân), bao gồm các mối quan hệ, hoạt động và hoàn cảnh bên ngoài ảnh hưởng đến cá nhân, trong khi "inner life" tập trung vào thế giới bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Dùng để chỉ thuộc tính hoặc nội dung của đời sống nội tâm (ví dụ: "the richness of her inner life").
"into": Dùng để diễn tả sự thâm nhập, khám phá vào đời sống nội tâm (ví dụ: "an insight into his inner life").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner life'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her inner life is a rich tapestry of thoughts and emotions.
|
Đời sống nội tâm của cô ấy là một tấm thảm phong phú gồm những suy nghĩ và cảm xúc. |
| Phủ định |
He doesn't share his inner life with just anyone.
|
Anh ấy không chia sẻ đời sống nội tâm của mình với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Whose inner life are you most curious about?
|
Bạn tò mò về đời sống nội tâm của ai nhất? |