(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological world
C1

psychological world

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế giới tâm lý thế giới nội tâm bức tranh tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological world'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế giới tâm lý là trải nghiệm chủ quan và thực tại tinh thần của một cá nhân, bao gồm những suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức và cách họ diễn giải thế giới xung quanh.

Definition (English Meaning)

The subjective experience and mental reality of an individual, encompassing their thoughts, feelings, perceptions, and interpretations of the world around them.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological world'

  • "Understanding the psychological world of a child is crucial for effective parenting."

    "Hiểu được thế giới tâm lý của một đứa trẻ là rất quan trọng để nuôi dạy con hiệu quả."

  • "The artist's paintings reflect her complex psychological world."

    "Những bức tranh của người nghệ sĩ phản ánh thế giới tâm lý phức tạp của cô ấy."

  • "Each person constructs their own unique psychological world."

    "Mỗi người xây dựng một thế giới tâm lý độc đáo của riêng mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological world'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inner world(thế giới nội tâm)
mental landscape(bức tranh tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

external reality(thực tại bên ngoài)
physical world(thế giới vật chất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological world'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chủ quan và cá nhân trong cách mỗi người trải nghiệm cuộc sống. Nó khác với 'physical world' (thế giới vật chất) ở chỗ nó tập trung vào khía cạnh tinh thần, cảm xúc và nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* in: ám chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong thế giới tâm lý. Ví dụ: 'battles in the psychological world' (những trận chiến trong thế giới tâm lý).
* within: nhấn mạnh sự giới hạn và phạm vi của thế giới tâm lý. Ví dụ: 'exploring experiences within the psychological world' (khám phá trải nghiệm bên trong thế giới tâm lý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological world'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)