inning
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệp đấu trong một trận bóng chày, trong đó mỗi đội có một lượt đánh bóng.
Definition (English Meaning)
A division of a game during which each team has one turn to bat.
Ví dụ Thực tế với 'Inning'
-
"The game went into extra innings after being tied at the end of the ninth."
"Trận đấu bước vào các hiệp phụ sau khi hòa vào cuối hiệp thứ chín."
-
"The visiting team scored three runs in the first inning."
"Đội khách ghi được ba điểm trong hiệp đầu tiên."
-
"She pitched a scoreless inning."
"Cô ấy đã ném một hiệp không ghi điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bóng chày, một 'inning' bao gồm cả lượt đánh bóng của một đội và lượt đánh bóng của đội còn lại. Một trận bóng chày thông thường có chín 'innings'. Thuật ngữ này chỉ đơn vị thời gian cơ bản trong một trận đấu bóng chày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường dùng để chỉ hành động xảy ra trong một hiệp cụ thể (ví dụ: ‘He scored a run in the first inning’). ‘of’ thường dùng để chỉ một phần của trận đấu (ví dụ: ‘the bottom of the seventh inning’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inning'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team won the game in the ninth inning.
|
Đội đã thắng trận đấu ở hiệp thứ chín. |
| Phủ định |
There wasn't a single run scored in the first inning.
|
Không có một điểm nào được ghi trong hiệp đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Did they manage to score any points in that inning?
|
Họ có ghi được điểm nào trong hiệp đó không? |