home run
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Home run'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bóng chày, một cú đánh cho phép người đánh bóng chạy hết các vòng và ghi điểm.
Definition (English Meaning)
In baseball, a hit that allows the batter to round all bases and score a run.
Ví dụ Thực tế với 'Home run'
-
"He hit a home run in the bottom of the ninth."
"Anh ấy đã ghi một điểm home run ở lượt đánh cuối cùng của hiệp chín."
-
"The candidate's speech was a home run with the voters."
"Bài phát biểu của ứng cử viên đã thành công rực rỡ với cử tri."
-
"Our team needs a home run to win this game."
"Đội của chúng ta cần một cú home run để thắng trận này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Home run'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: home run
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Home run'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bóng chày, 'home run' chỉ một cú đánh xuất sắc mang lại điểm số. Ngoài nghĩa đen, 'home run' còn được dùng để chỉ một thành công lớn, một thắng lợi hoàn toàn trong một lĩnh vực nào đó, thường là trong kinh doanh. Sắc thái nghĩa bóng mang tính tích cực, nhấn mạnh sự hoàn hảo và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Home run'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.