strike
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh, tấn công ai đó hoặc cái gì đó một cách mạnh mẽ hoặc có chủ ý.
Definition (English Meaning)
To hit or attack someone or something forcefully or deliberately.
Ví dụ Thực tế với 'Strike'
-
"The boxer struck his opponent with a powerful blow."
"Võ sĩ đấm đối thủ bằng một cú đấm mạnh mẽ."
-
"Lightning struck the tree in the garden."
"Sét đánh vào cái cây trong vườn."
-
"The company was struck by a series of scandals."
"Công ty bị tấn công bởi một loạt các vụ bê bối."
-
"The bowlers aim is to strike all the pins down."
"Mục tiêu của người chơi bowling là đánh đổ tất cả các con кеo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'strike' mang ý nghĩa tác động vật lý mạnh mẽ, có thể gây ra thương tích hoặc thiệt hại. Nó khác với 'hit' ở chỗ 'strike' thường ngụ ý một hành động dứt khoát và đôi khi có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'strike at' thường được dùng để chỉ việc cố gắng đánh vào một mục tiêu cụ thể. 'strike against' thường mang ý nghĩa phản kháng, chống lại một thế lực hoặc hệ thống nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strike'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.