(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tactfully
C1

tactfully

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khéo léo một cách tế nhị một cách lịch thiệp một cách có ý tứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khéo léo, tế nhị; thể hiện sự khéo léo và nhạy bén trong việc đối phó với mọi người hoặc các vấn đề khó khăn.

Definition (English Meaning)

With tact; in a way that shows skill and sensitivity in dealing with people or difficult issues.

Ví dụ Thực tế với 'Tactfully'

  • "She tactfully avoided answering the question."

    "Cô ấy đã khéo léo tránh trả lời câu hỏi."

  • "The issue was tactfully handled by the manager."

    "Vấn đề đã được người quản lý xử lý một cách khéo léo."

  • "He tactfully pointed out the mistake without making her feel bad."

    "Anh ấy đã khéo léo chỉ ra lỗi sai mà không làm cô ấy cảm thấy tồi tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tactfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tact
  • Adjective: tactful
  • Adverb: tactfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

indiscreetly(một cách thiếu kín đáo) tactlessly(một cách thiếu tế nhị)
bluntly(một cách thẳng thừng)
rudely(một cách thô lỗ)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
courtesy(lịch sự)
protocol(nghi thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tactfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tactfully' nhấn mạnh cách thức hành động một cách cẩn trọng để tránh làm tổn thương hoặc xúc phạm người khác. Nó thường được dùng khi đề cập đến những tình huống nhạy cảm hoặc cần sự tinh tế trong giao tiếp. Khác với 'diplomatically' (một cách ngoại giao), 'tactfully' tập trung vào sự nhạy cảm cá nhân hơn là tuân thủ các quy tắc hoặc nghi thức chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)