(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inoperability
C1

inoperability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không hoạt động trạng thái không hoạt động tình trạng không thể vận hành sự tê liệt chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoperability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc điều kiện không thể hoạt động; không có khả năng sử dụng hoặc vận hành.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being inoperable; not capable of being used or operated.

Ví dụ Thực tế với 'Inoperability'

  • "The inoperability of the server caused significant disruption to the company's operations."

    "Sự không hoạt động của máy chủ đã gây ra sự gián đoạn đáng kể cho các hoạt động của công ty."

  • "The inoperability of the MRI machine delayed several patient appointments."

    "Sự không hoạt động của máy MRI đã trì hoãn một số cuộc hẹn của bệnh nhân."

  • "The system's inoperability was attributed to a software bug."

    "Sự không hoạt động của hệ thống là do một lỗi phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inoperability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-functionality(sự không hoạt động)
malfunction(sự trục trặc)
failure(sự hỏng hóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

operability(khả năng hoạt động)
functionality(tính năng hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

downtime(thời gian chết)
outage(sự ngừng hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Inoperability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inoperability' thường được sử dụng để mô tả trạng thái của máy móc, thiết bị, hệ thống hoặc quy trình không thể hoạt động do hư hỏng, lỗi hoặc các vấn đề kỹ thuật khác. Nó nhấn mạnh sự không khả thi của việc sử dụng hoặc vận hành một thứ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'- inoperability of [something]' diễn tả trạng thái không hoạt động của vật/hệ thống nào đó. Ví dụ: 'the inoperability of the machine'. '- inoperability due to [cause]' diễn tả nguyên nhân dẫn đến trạng thái không hoạt động. Ví dụ: 'inoperability due to a power outage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoperability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)