non-functionality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-functionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc tình trạng không hoạt động hoặc hoạt động không chính xác.
Definition (English Meaning)
The state or condition of not functioning or operating correctly.
Ví dụ Thực tế với 'Non-functionality'
-
"The non-functionality of the backup system caused significant data loss."
"Việc hệ thống sao lưu không hoạt động đã gây ra mất mát dữ liệu đáng kể."
-
"The software's non-functionality was attributed to a coding error."
"Sự không hoạt động của phần mềm được cho là do lỗi mã hóa."
-
"We need to address the non-functionality issues before releasing the product."
"Chúng ta cần giải quyết các vấn đề không hoạt động trước khi phát hành sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-functionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-functionality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-functionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt khi nói về phần mềm, phần cứng hoặc hệ thống nói chung. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt chức năng mong muốn hoặc dự kiến. Khác với 'malfunction' (sự cố), 'non-functionality' ám chỉ sự không tồn tại của chức năng hơn là sự hoạt động sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The non-functionality *of* the device' (Sự không hoạt động *của* thiết bị). 'The non-functionality *in* the system' (Sự không hoạt động *trong* hệ thống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-functionality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.