(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-functionality
C1

non-functionality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không hoạt động sự không có chức năng vô hiệu hóa chức năng mất chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-functionality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc tình trạng không hoạt động hoặc hoạt động không chính xác.

Definition (English Meaning)

The state or condition of not functioning or operating correctly.

Ví dụ Thực tế với 'Non-functionality'

  • "The non-functionality of the backup system caused significant data loss."

    "Việc hệ thống sao lưu không hoạt động đã gây ra mất mát dữ liệu đáng kể."

  • "The software's non-functionality was attributed to a coding error."

    "Sự không hoạt động của phần mềm được cho là do lỗi mã hóa."

  • "We need to address the non-functionality issues before releasing the product."

    "Chúng ta cần giải quyết các vấn đề không hoạt động trước khi phát hành sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-functionality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-functionality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

functionality(tính năng, khả năng hoạt động)
operability(khả năng hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

bug(lỗi (phần mềm))
error(lỗi)
failure(sự hỏng hóc, thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Non-functionality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt khi nói về phần mềm, phần cứng hoặc hệ thống nói chung. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt chức năng mong muốn hoặc dự kiến. Khác với 'malfunction' (sự cố), 'non-functionality' ám chỉ sự không tồn tại của chức năng hơn là sự hoạt động sai lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The non-functionality *of* the device' (Sự không hoạt động *của* thiết bị). 'The non-functionality *in* the system' (Sự không hoạt động *trong* hệ thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-functionality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)