operability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoạt động; tính khả dụng; khả năng có thể vận hành hoặc sử dụng được.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being operable; the ability to function or be used.
Ví dụ Thực tế với 'Operability'
-
"The operability of the new software was tested extensively before release."
"Khả năng hoạt động của phần mềm mới đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi phát hành."
-
"The operability of the emergency systems is crucial for safety."
"Khả năng hoạt động của các hệ thống khẩn cấp là rất quan trọng đối với sự an toàn."
-
"We need to improve the operability of the device for elderly users."
"Chúng ta cần cải thiện khả năng vận hành của thiết bị cho người dùng lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operability
- Adjective: operable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính 'operability' thường được dùng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc quy trình. Nó nhấn mạnh đến khả năng thực tế để chúng hoạt động hiệu quả và an toàn trong điều kiện cụ thể. Khác với 'functionality' (tính năng), 'operability' tập trung vào khả năng vận hành và sử dụng một cách thực tế chứ không chỉ đơn thuần là các chức năng được cung cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Operability of' thường dùng để chỉ khả năng hoạt động của một đối tượng cụ thể (ví dụ: operability of a system). 'Operability for' thường dùng để chỉ khả năng hoạt động phù hợp với một mục đích cụ thể (ví dụ: operability for a specific task).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.