(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inositol
C1

inositol

noun

Nghĩa tiếng Việt

inositol vitamin B8 (tên gọi không chính thức) hexahydroxycyclohexane
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inositol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất giống vitamin được tìm thấy trong nhiều mô thực vật và động vật; một polyol vòng có công thức C6H12O6, tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào và các quá trình trao đổi chất khác nhau.

Definition (English Meaning)

A vitamin-like substance found in many plant and animal tissues; a cyclic polyol with the formula C6H12O6 that is involved in cell signaling and various metabolic processes.

Ví dụ Thực tế với 'Inositol'

  • "Inositol plays a crucial role in insulin signaling and nerve function."

    "Inositol đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu insulin và chức năng thần kinh."

  • "Studies have shown that inositol may be beneficial for women with PCOS."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng inositol có thể có lợi cho phụ nữ mắc PCOS."

  • "Inositol supplements are available in various forms, such as powder and capsules."

    "Các chất bổ sung inositol có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như dạng bột và viên nang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inositol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inositol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

myo-inositol(myo-inositol (một dạng đồng phân cụ thể))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vitamin B8(vitamin B8 (tên gọi cũ, không chính xác))
phosphatidylinositol(phosphatidylinositol (một loại phospholipid chứa inositol))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Inositol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inositol, còn được gọi là vitamin B8 (mặc dù không phải là một vitamin thực sự), tồn tại ở chín dạng đồng phân. Myo-inositol là dạng phổ biến nhất trong tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Nó thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **In:** Sử dụng để chỉ sự hiện diện của inositol trong một chất hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ: 'Inositol is found in many foods.' (Inositol được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm.)
* **For:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc sử dụng inositol. Ví dụ: 'Inositol is used for treating certain medical conditions.' (Inositol được sử dụng để điều trị một số bệnh lý nhất định.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inositol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)