(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyol
C1

polyol

noun

Nghĩa tiếng Việt

rượu đa chức hợp chất chứa nhiều nhóm hydroxyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hữu cơ chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH).

Definition (English Meaning)

An organic compound containing multiple hydroxyl groups.

Ví dụ Thực tế với 'Polyol'

  • "Sorbitol is a common polyol used as a sugar substitute."

    "Sorbitol là một polyol phổ biến được sử dụng như một chất thay thế đường."

  • "Polyols are often used in the production of polyurethane foams."

    "Polyol thường được sử dụng trong sản xuất bọt polyurethane."

  • "Some polyols can cause digestive issues if consumed in large quantities."

    "Một số polyol có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa nếu tiêu thụ với số lượng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sugar alcohol(đường rượu)
polyalcohol(rượu đa chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Polyol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polyols, còn được gọi là polyalcohol, rượu đa chức, hoặc đường rượu (sugar alcohol) mặc dù không phải tất cả đều là đường. Chúng thường được sử dụng làm chất tạo ngọt thay thế đường trong thực phẩm 'không đường' hoặc 'ít đường', cũng như trong sản xuất polyurethane và các polyme khác. Sự khác biệt giữa polyol và alcohol thông thường nằm ở số lượng nhóm hydroxyl; alcohol thông thường chỉ có một nhóm hydroxyl.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

‘in’: được sử dụng để chỉ polyol được tìm thấy hoặc sử dụng trong một sản phẩm hoặc quá trình nào đó (ví dụ: 'polyols in sugar-free candy'). ‘as’: được sử dụng để chỉ chức năng của polyol (ví dụ: 'polyols as sweeteners').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyol'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist is going to use polyol in the new experiment.
Nhà hóa học sẽ sử dụng polyol trong thí nghiệm mới.
Phủ định
They are not going to replace the sugar with polyol in this recipe.
Họ sẽ không thay thế đường bằng polyol trong công thức này.
Nghi vấn
Is she going to research the different types of polyol?
Cô ấy có định nghiên cứu các loại polyol khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)