arcane
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arcane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ một số ít người hiểu được; bí ẩn hoặc bí mật.
Definition (English Meaning)
Understood by few; mysterious or secret.
Ví dụ Thực tế với 'Arcane'
-
"Modern monetary policy is arcane to most people."
"Chính sách tiền tệ hiện đại là điều khó hiểu đối với hầu hết mọi người."
-
"He had an arcane knowledge of ancient languages."
"Anh ấy có một kiến thức uyên thâm về các ngôn ngữ cổ đại."
-
"The book is full of arcane references."
"Cuốn sách chứa đầy những tham khảo khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arcane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arcane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arcane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arcane' thường được sử dụng để mô tả những kiến thức, quy trình, hoặc ngôn ngữ mà rất khó hiểu đối với người ngoài cuộc hoặc những người không có chuyên môn. Nó mang sắc thái trang trọng và có thể ám chỉ sự cố ý che giấu hoặc tính chất phức tạp vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Arcane to': Diễn tả điều gì đó khó hiểu đối với ai đó. Ví dụ: 'The rules are arcane to the uninitiated.' (Những quy tắc này khó hiểu đối với người mới bắt đầu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arcane'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the professor tried to explain it clearly, the arcane details of quantum physics remained elusive to the students.
|
Mặc dù giáo sư đã cố gắng giải thích rõ ràng, nhưng những chi tiết khó hiểu của vật lý lượng tử vẫn khó nắm bắt đối với sinh viên. |
| Phủ định |
Even though she studied diligently, she couldn't understand the arcane rituals because they were shrouded in secrecy.
|
Mặc dù cô ấy đã học tập chăm chỉ, cô ấy không thể hiểu các nghi lễ bí truyền vì chúng được bao phủ trong sự bí mật. |
| Nghi vấn |
Since the library contains many ancient texts, are you able to decipher the arcane symbols within them?
|
Vì thư viện chứa nhiều văn bản cổ, bạn có thể giải mã các biểu tượng bí truyền trong đó không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should study the arcane arts to understand the ancient prophecies.
|
Anh ấy nên nghiên cứu những nghệ thuật bí truyền để hiểu những lời tiên tri cổ xưa. |
| Phủ định |
She cannot decipher the arcane symbols without the key.
|
Cô ấy không thể giải mã những biểu tượng bí truyền nếu không có chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Could the arcane knowledge be used for good?
|
Liệu kiến thức bí truyền có thể được sử dụng cho mục đích tốt đẹp không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor, known for his arcane knowledge, lectured on ancient symbols.
|
Vị giáo sư, nổi tiếng với kiến thức uyên bác của mình, đã giảng về những biểu tượng cổ xưa. |
| Phủ định |
Understanding the text, filled with arcane references, is not easy, and many find it quite challenging.
|
Việc hiểu văn bản, chứa đầy những tham khảo bí truyền, không hề dễ dàng, và nhiều người thấy nó khá khó khăn. |
| Nghi vấn |
Indeed, is this arcane ritual, shrouded in mystery, truly necessary?
|
Thật vậy, nghi lễ bí truyền này, bao trùm trong bí ẩn, có thực sự cần thiết? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study arcane knowledge diligently, you will understand the secrets of the universe.
|
Nếu bạn học kiến thức huyền bí một cách siêng năng, bạn sẽ hiểu được những bí mật của vũ trụ. |
| Phủ định |
If he doesn't research the arcane texts, he won't discover the ancient spell.
|
Nếu anh ấy không nghiên cứu những văn bản cổ xưa, anh ấy sẽ không khám phá ra phép thuật cổ xưa. |
| Nghi vấn |
Will you become a powerful wizard if you master arcane arts?
|
Bạn sẽ trở thành một phù thủy mạnh mẽ nếu bạn làm chủ những nghệ thuật huyền bí chứ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a topic is arcane, people find it difficult to understand.
|
Nếu một chủ đề khó hiểu, mọi người thấy khó hiểu nó. |
| Phủ định |
When the explanation uses arcane terminology, students do not understand the lesson.
|
Khi lời giải thích sử dụng thuật ngữ khó hiểu, sinh viên không hiểu bài học. |
| Nghi vấn |
If a book is full of arcane references, does the average reader enjoy it?
|
Nếu một cuốn sách chứa đầy những tham khảo khó hiểu, người đọc trung bình có thích nó không? |