insectivorous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insectivorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn côn trùng; ăn sâu bọ.
Definition (English Meaning)
Feeding on insects.
Ví dụ Thực tế với 'Insectivorous'
-
"The Venus flytrap is an insectivorous plant."
"Cây bắt ruồi là một loài cây ăn côn trùng."
-
"Many species of bats are insectivorous."
"Nhiều loài dơi ăn côn trùng."
-
"Insectivorous plants thrive in nutrient-poor soils."
"Các loài cây ăn côn trùng phát triển mạnh ở những vùng đất nghèo dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insectivorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insectivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insectivorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insectivorous' thường được dùng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật có chế độ ăn chủ yếu là côn trùng. Nó nhấn mạnh nguồn thức ăn đặc biệt này. So với các từ như 'carnivorous' (ăn thịt), 'insectivorous' cụ thể hơn về loại thức ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insectivorous'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The birds' insectivorous diet keeps the garden pest-free.
|
Chế độ ăn côn trùng của những con chim giúp khu vườn không bị sâu bọ. |
| Phủ định |
The cats' lack of an insectivorous appetite meant the cricket survived.
|
Việc những con mèo không có khẩu vị ăn côn trùng có nghĩa là con dế đã sống sót. |
| Nghi vấn |
Is the frog's insectivorous nature helping to control the mosquito population?
|
Bản chất ăn côn trùng của con ếch có giúp kiểm soát số lượng muỗi không? |