herbivorous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbivorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn thực vật; Ăn cỏ.
Definition (English Meaning)
Feeding on plants.
Ví dụ Thực tế với 'Herbivorous'
-
"Cows are herbivorous animals."
"Bò là động vật ăn cỏ."
-
"Herbivorous dinosaurs like Triceratops roamed the Earth millions of years ago."
"Những loài khủng long ăn cỏ như Triceratops đã từng lang thang trên Trái Đất hàng triệu năm trước."
-
"The herbivorous diet of a panda consists almost entirely of bamboo."
"Chế độ ăn uống của một con gấu trúc chủ yếu bao gồm tre."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herbivorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: herbivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herbivorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'herbivorous' mô tả động vật có chế độ ăn dựa trên thực vật. Nó thường được sử dụng để phân loại động vật dựa trên chế độ ăn của chúng, đối lập với 'carnivorous' (ăn thịt) và 'omnivorous' (ăn tạp). Không nên nhầm lẫn với 'vegetarian' (ăn chay), vốn chỉ chế độ ăn của con người mà không ăn thịt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbivorous'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ecosystem is balanced, herbivorous animals will thrive.
|
Nếu hệ sinh thái cân bằng, động vật ăn cỏ sẽ phát triển mạnh. |
| Phủ định |
If there isn't enough vegetation, herbivorous animals won't survive.
|
Nếu không có đủ thảm thực vật, động vật ăn cỏ sẽ không thể sống sót. |
| Nghi vấn |
Will the herbivorous dinosaurs survive if the climate changes?
|
Liệu những con khủng long ăn cỏ có sống sót nếu khí hậu thay đổi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many herbivorous animals, such as cows and deer, primarily eat plants.
|
Nhiều động vật ăn cỏ, chẳng hạn như bò và hươu, chủ yếu ăn thực vật. |
| Phủ định |
The lion is not herbivorous; it is a carnivore.
|
Sư tử không phải là động vật ăn cỏ; nó là một loài ăn thịt. |
| Nghi vấn |
Which animals are herbivorous in this region?
|
Những loài động vật nào ăn cỏ ở khu vực này? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the zoologists arrive, the goats will have been herbivorous for a week.
|
Vào thời điểm các nhà động vật học đến, đàn dê sẽ đã ăn cỏ được một tuần. |
| Phủ định |
The cows won't have been herbivorous their entire lives if they escape and eat garbage.
|
Những con bò sẽ không chỉ ăn cỏ trong suốt cuộc đời nếu chúng trốn thoát và ăn rác. |
| Nghi vấn |
Will the rabbits have been herbivorous since they were born?
|
Liệu những con thỏ có chỉ ăn cỏ từ khi chúng sinh ra không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dinosaur was herbivorous and only ate plants.
|
Con khủng long ăn cỏ và chỉ ăn thực vật. |
| Phủ định |
The scientist wasn't sure if the fossil was from an herbivorous animal.
|
Nhà khoa học không chắc chắn liệu hóa thạch có phải từ một động vật ăn cỏ hay không. |
| Nghi vấn |
Did the cows in the field appear herbivorous as they grazed?
|
Có phải những con bò trên cánh đồng trông có vẻ ăn cỏ khi chúng gặm cỏ không? |