insentient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insentient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có cảm giác hoặc ý thức; vô tri, vô giác.
Definition (English Meaning)
Without feeling or consciousness; inanimate.
Ví dụ Thực tế với 'Insentient'
-
"Rocks and minerals are insentient."
"Đá và khoáng chất là vô tri."
-
"The robot was an insentient machine, incapable of feeling."
"Con robot là một cỗ máy vô tri, không có khả năng cảm nhận."
-
"In some philosophies, the universe is considered insentient."
"Trong một số triết học, vũ trụ được coi là vô tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insentient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insentient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insentient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insentient' thường được sử dụng để mô tả các vật thể không sống hoặc các sinh vật không có khả năng cảm nhận và phản ứng với môi trường xung quanh. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng khả năng cảm giác và nhận thức, khác với 'unconscious' (bất tỉnh) vốn đề cập đến trạng thái mất ý thức tạm thời. So với 'non-sentient', 'insentient' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc thiếu vắng khả năng cảm giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insentient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.