(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insentient
C1

insentient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô tri vô giác không có cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insentient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có cảm giác hoặc ý thức; vô tri, vô giác.

Definition (English Meaning)

Without feeling or consciousness; inanimate.

Ví dụ Thực tế với 'Insentient'

  • "Rocks and minerals are insentient."

    "Đá và khoáng chất là vô tri."

  • "The robot was an insentient machine, incapable of feeling."

    "Con robot là một cỗ máy vô tri, không có khả năng cảm nhận."

  • "In some philosophies, the universe is considered insentient."

    "Trong một số triết học, vũ trụ được coi là vô tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insentient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: insentient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inanimate(vô sinh, bất động)
unconscious(bất tỉnh, vô thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

sentient(có cảm giác, có tri giác)
conscious(có ý thức)

Từ liên quan (Related Words)

sapient(khôn ngoan, sáng suốt)
animate(hữu sinh, có sự sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Insentient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insentient' thường được sử dụng để mô tả các vật thể không sống hoặc các sinh vật không có khả năng cảm nhận và phản ứng với môi trường xung quanh. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng khả năng cảm giác và nhận thức, khác với 'unconscious' (bất tỉnh) vốn đề cập đến trạng thái mất ý thức tạm thời. So với 'non-sentient', 'insentient' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc thiếu vắng khả năng cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insentient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)