sentient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng nhận thức hoặc cảm nhận mọi thứ.
Definition (English Meaning)
Able to perceive or feel things.
Ví dụ Thực tế với 'Sentient'
-
"The novel explores the ethical implications of creating sentient artificial intelligence."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá những hệ quả đạo đức của việc tạo ra trí tuệ nhân tạo có tri giác."
-
"Many people believe that animals are sentient beings."
"Nhiều người tin rằng động vật là những sinh vật có tri giác."
-
"The question of whether plants are sentient remains a topic of debate."
"Câu hỏi liệu thực vật có tri giác hay không vẫn là một chủ đề tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sentient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sentient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sentient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sentient' thường được dùng để mô tả các sinh vật có khả năng suy nghĩ, cảm nhận và trải nghiệm thế giới một cách chủ quan. Nó nhấn mạnh khả năng ý thức và tự nhận thức. Khác với 'conscious' (tỉnh táo), 'sentient' nhấn mạnh khả năng cảm nhận và trải nghiệm. So với 'sapient' (khôn ngoan), 'sentient' thiên về khả năng cảm nhận, còn 'sapient' về trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentient'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Humans are generally considered sentient beings.
|
Con người thường được coi là những sinh vật có tri giác. |
| Phủ định |
Never have I encountered such a convincingly sentient AI.
|
Chưa bao giờ tôi gặp một AI có tri giác thuyết phục đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were these robots truly sentient, what would be our moral obligations?
|
Nếu những robot này thực sự có tri giác, thì nghĩa vụ đạo đức của chúng ta sẽ là gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The AI is sentient.
|
AI này có tri giác. |
| Phủ định |
The robot is not sentient.
|
Người máy đó không có tri giác. |
| Nghi vấn |
Is the program sentient?
|
Chương trình đó có tri giác không? |