sapient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sapient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự khôn ngoan hoặc phán đoán đúng đắn.
Ví dụ Thực tế với 'Sapient'
-
"The sapient old owl was revered by the forest creatures."
"Con cú già thông thái được tôn kính bởi các sinh vật trong rừng."
-
"He offered sapient advice to the younger generation."
"Ông ấy đưa ra lời khuyên khôn ngoan cho thế hệ trẻ."
-
"The sapient leader guided the nation through difficult times."
"Nhà lãnh đạo sáng suốt đã dẫn dắt quốc gia vượt qua thời kỳ khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sapient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sapient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sapient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sapient' thường được dùng để mô tả những người có trí tuệ uyên bác, sâu sắc và khả năng đưa ra những quyết định sáng suốt. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần cổ điển hơn so với các từ đồng nghĩa như 'wise' hay 'intelligent'. Nó nhấn mạnh trí tuệ được tích lũy qua kinh nghiệm và suy tư sâu sắc, chứ không chỉ là sự thông minh bẩm sinh. 'Sapient' thường được dùng trong văn học, triết học và các ngữ cảnh học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sapient'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sapient owl offered wise advice to the lost travelers.
|
Con cú thông thái đã đưa ra lời khuyên khôn ngoan cho những du khách bị lạc. |
| Phủ định |
It is not sapient to ignore the warnings of experienced climbers.
|
Thật không khôn ngoan khi bỏ qua những cảnh báo của những người leo núi có kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is he sapient enough to understand the complexities of the situation?
|
Anh ấy có đủ thông minh để hiểu được sự phức tạp của tình huống không? |