(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sapient
C1

sapient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khôn ngoan sáng suốt thông thái uyên bác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sapient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự khôn ngoan hoặc phán đoán đúng đắn.

Definition (English Meaning)

Having or showing great wisdom or sound judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Sapient'

  • "The sapient old owl was revered by the forest creatures."

    "Con cú già thông thái được tôn kính bởi các sinh vật trong rừng."

  • "He offered sapient advice to the younger generation."

    "Ông ấy đưa ra lời khuyên khôn ngoan cho thế hệ trẻ."

  • "The sapient leader guided the nation through difficult times."

    "Nhà lãnh đạo sáng suốt đã dẫn dắt quốc gia vượt qua thời kỳ khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sapient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sapient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolish(ngu ngốc)
ignorant(thiếu hiểu biết)
unwise(thiếu khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Sapient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sapient' thường được dùng để mô tả những người có trí tuệ uyên bác, sâu sắc và khả năng đưa ra những quyết định sáng suốt. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần cổ điển hơn so với các từ đồng nghĩa như 'wise' hay 'intelligent'. Nó nhấn mạnh trí tuệ được tích lũy qua kinh nghiệm và suy tư sâu sắc, chứ không chỉ là sự thông minh bẩm sinh. 'Sapient' thường được dùng trong văn học, triết học và các ngữ cảnh học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sapient'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sapient owl offered wise advice to the lost travelers.
Con cú thông thái đã đưa ra lời khuyên khôn ngoan cho những du khách bị lạc.
Phủ định
It is not sapient to ignore the warnings of experienced climbers.
Thật không khôn ngoan khi bỏ qua những cảnh báo của những người leo núi có kinh nghiệm.
Nghi vấn
Is he sapient enough to understand the complexities of the situation?
Anh ấy có đủ thông minh để hiểu được sự phức tạp của tình huống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)