insistence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insistence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự khăng khăng, sự cố chấp, sự nhấn mạnh
Definition (English Meaning)
the act of demanding or maintaining something forcefully or persistently
Ví dụ Thực tế với 'Insistence'
-
"His insistence on seeing the manager caused a scene."
"Sự khăng khăng đòi gặp quản lý của anh ấy đã gây ra một cảnh náo loạn."
-
"Despite my insistence, he refused to listen."
"Mặc dù tôi khăng khăng, anh ấy vẫn từ chối lắng nghe."
-
"The doctor's insistence on rest was absolute."
"Sự khăng khăng của bác sĩ về việc nghỉ ngơi là tuyệt đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insistence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insistence
- Verb: insist
- Adjective: insistent
- Adverb: insistently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insistence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insistence' thường được dùng để chỉ một hành động mạnh mẽ và kiên quyết trong việc yêu cầu hoặc duy trì một điều gì đó. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về sự quyết tâm và không chấp nhận sự phản đối. Khác với 'suggestion' (gợi ý) mang tính nhẹ nhàng, 'insistence' thể hiện sự quả quyết và có phần áp đặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Insistence on/upon' được dùng để chỉ điều gì đó mà ai đó khăng khăng hoặc nhấn mạnh về nó. Ví dụ: 'Her insistence on punctuality' (Sự khăng khăng của cô ấy về sự đúng giờ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insistence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Indeed, her insistence on punctuality impressed everyone.
|
Thật vậy, sự kiên quyết của cô ấy về tính đúng giờ đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
Oh, despite his insistence, I still disagree with the plan.
|
Ồ, mặc dù anh ấy khăng khăng, tôi vẫn không đồng ý với kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Well, given their insistent demands, should we reconsider our position?
|
Chà, với những yêu cầu khăng khăng của họ, chúng ta có nên xem xét lại quan điểm của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to my insistent warnings, he would be safe now.
|
Nếu anh ta đã lắng nghe những cảnh báo khăng khăng của tôi, giờ anh ta đã an toàn rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been so insistent on leaving early, she wouldn't have missed the important announcement.
|
Nếu cô ấy không khăng khăng đòi về sớm như vậy, cô ấy đã không bỏ lỡ thông báo quan trọng. |
| Nghi vấn |
If you had insisted on your point, would they listen to you now?
|
Nếu bạn đã khăng khăng với quan điểm của mình, liệu họ có lắng nghe bạn bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was insisted upon by the manager.
|
Cuộc họp đã được quản lý kiên quyết yêu cầu. |
| Phủ định |
Her resignation was not insisted upon by the board.
|
Đơn từ chức của cô ấy không bị hội đồng quản trị kiên quyết yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Was silence insisted upon during the examination?
|
Sự im lặng có bị yêu cầu một cách kiên quyết trong suốt kỳ thi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will insist on seeing the manager tomorrow.
|
Cô ấy sẽ khăng khăng đòi gặp quản lý vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to give in to his insistence on leaving early.
|
Họ sẽ không nhượng bộ trước sự khăng khăng đòi về sớm của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will he be insistent that we follow his plan?
|
Liệu anh ấy có khăng khăng đòi chúng ta làm theo kế hoạch của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was insisting on seeing the manager yesterday morning.
|
Cô ấy đã khăng khăng đòi gặp quản lý vào sáng hôm qua. |
| Phủ định |
They weren't insisting that we leave immediately.
|
Họ không khăng khăng đòi chúng tôi rời đi ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Was he being so insistent about getting a refund?
|
Có phải anh ấy đã quá khăng khăng đòi được hoàn tiền không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had insisted on leaving before I arrived.
|
Cô ấy đã khăng khăng đòi rời đi trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They had not insisted that we follow their directions.
|
Họ đã không khăng khăng đòi chúng tôi phải làm theo chỉ dẫn của họ. |
| Nghi vấn |
Had he insisted on a refund before talking to the manager?
|
Anh ấy đã khăng khăng đòi hoàn tiền trước khi nói chuyện với quản lý sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is insisting on seeing the manager right now.
|
Cô ấy đang khăng khăng đòi gặp quản lý ngay bây giờ. |
| Phủ định |
I am not insisting that you leave; it's your choice.
|
Tôi không khăng khăng đòi bạn phải rời đi; đó là lựa chọn của bạn. |
| Nghi vấn |
Are they insisting on having the party indoors because of the weather?
|
Họ có đang khăng khăng tổ chức tiệc trong nhà vì thời tiết không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's insistence on quality control led to a significant improvement in product reliability.
|
Sự khăng khăng của công ty về kiểm soát chất lượng đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể về độ tin cậy của sản phẩm. |
| Phủ định |
My boss's insistence on overtime didn't lead to increased productivity; in fact, it resulted in burnout.
|
Sự khăng khăng của sếp tôi về việc làm thêm giờ không dẫn đến tăng năng suất; trên thực tế, nó dẫn đến kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Is it really necessary to challenge the client's insistence on such a tight deadline?
|
Có thực sự cần thiết phải thách thức sự khăng khăng của khách hàng về một thời hạn chặt chẽ như vậy không? |