(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insouciant
C1

insouciant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thờ ơ vô tư lự không lo lắng hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insouciant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thờ ơ, vô tư lự, không lo lắng; hời hợt.

Definition (English Meaning)

Showing a casual lack of concern; indifferent.

Ví dụ Thực tế với 'Insouciant'

  • "She had an insouciant attitude towards her studies."

    "Cô ấy có thái độ thờ ơ với việc học hành."

  • "The insouciant driver sped down the highway."

    "Người lái xe thờ ơ phóng nhanh trên đường cao tốc."

  • "His insouciant manner irritated many of his colleagues."

    "Cách cư xử thờ ơ của anh ta khiến nhiều đồng nghiệp khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insouciant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: insouciant
  • Adverb: insouciantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

anxious(lo lắng)
concerned(quan tâm)
worried(lo lắng)
attentive(chu đáo, cẩn thận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Insouciant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insouciant' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự vô tâm không phù hợp trong một tình huống cụ thể. Nó khác với 'carefree' (vô tư, không lo lắng) ở chỗ 'carefree' thường mang nghĩa tích cực hơn, ám chỉ sự thư thái và tận hưởng cuộc sống mà không bị gánh nặng. 'Nonchalant' (lãnh đạm, thờ ơ) gần nghĩa với 'insouciant', nhưng 'nonchalant' thường mang ý cố tình tỏ ra thờ ơ để che giấu cảm xúc hoặc sự lo lắng thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

Khi đi với giới từ 'about', 'insouciant about' có nghĩa là 'thờ ơ, không lo lắng về điều gì'. Ví dụ: 'He was insouciant about the risks involved.' (Anh ta thờ ơ với những rủi ro liên quan.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insouciant'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her insouciant attitude was clear: she didn't seem to care about the consequences.
Thái độ vô tư lự của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy dường như không quan tâm đến hậu quả.
Phủ định
He wasn't insouciant about the exam results: he was, in fact, extremely anxious.
Anh ấy không hề vô tư lự về kết quả kỳ thi: thực tế, anh ấy vô cùng lo lắng.
Nghi vấn
Was he really so insouciant: did he truly believe nothing could go wrong?
Anh ấy có thực sự vô tư lự đến vậy không: anh ấy có thực sự tin rằng không có gì có thể sai sót?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He walked insouciantly through the crowded streets.
Anh ta bước đi một cách thản nhiên trên những con phố đông đúc.
Phủ định
She is not insouciant about her career; she works very hard.
Cô ấy không hề thờ ơ với sự nghiệp của mình; cô ấy làm việc rất chăm chỉ.
Nghi vấn
Is he truly insouciant, or is he just pretending?
Anh ta thực sự thản nhiên, hay anh ta chỉ đang giả vờ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)