insouciant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insouciant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thờ ơ, vô tư lự, không lo lắng; hời hợt.
Definition (English Meaning)
Showing a casual lack of concern; indifferent.
Ví dụ Thực tế với 'Insouciant'
-
"She had an insouciant attitude towards her studies."
"Cô ấy có thái độ thờ ơ với việc học hành."
-
"The insouciant driver sped down the highway."
"Người lái xe thờ ơ phóng nhanh trên đường cao tốc."
-
"His insouciant manner irritated many of his colleagues."
"Cách cư xử thờ ơ của anh ta khiến nhiều đồng nghiệp khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insouciant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insouciant
- Adverb: insouciantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insouciant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insouciant' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự vô tâm không phù hợp trong một tình huống cụ thể. Nó khác với 'carefree' (vô tư, không lo lắng) ở chỗ 'carefree' thường mang nghĩa tích cực hơn, ám chỉ sự thư thái và tận hưởng cuộc sống mà không bị gánh nặng. 'Nonchalant' (lãnh đạm, thờ ơ) gần nghĩa với 'insouciant', nhưng 'nonchalant' thường mang ý cố tình tỏ ra thờ ơ để che giấu cảm xúc hoặc sự lo lắng thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'about', 'insouciant about' có nghĩa là 'thờ ơ, không lo lắng về điều gì'. Ví dụ: 'He was insouciant about the risks involved.' (Anh ta thờ ơ với những rủi ro liên quan.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insouciant'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her insouciant attitude was clear: she didn't seem to care about the consequences.
|
Thái độ vô tư lự của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy dường như không quan tâm đến hậu quả. |
| Phủ định |
He wasn't insouciant about the exam results: he was, in fact, extremely anxious.
|
Anh ấy không hề vô tư lự về kết quả kỳ thi: thực tế, anh ấy vô cùng lo lắng. |
| Nghi vấn |
Was he really so insouciant: did he truly believe nothing could go wrong?
|
Anh ấy có thực sự vô tư lự đến vậy không: anh ấy có thực sự tin rằng không có gì có thể sai sót? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He walked insouciantly through the crowded streets.
|
Anh ta bước đi một cách thản nhiên trên những con phố đông đúc. |
| Phủ định |
She is not insouciant about her career; she works very hard.
|
Cô ấy không hề thờ ơ với sự nghiệp của mình; cô ấy làm việc rất chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Is he truly insouciant, or is he just pretending?
|
Anh ta thực sự thản nhiên, hay anh ta chỉ đang giả vờ? |