(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blithe
C1

blithe

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thản nhiên vô tư lự vui vẻ một cách vô tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blithe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô tư lự, thản nhiên một cách đáng lo ngại; vui vẻ, hạnh phúc nhưng có vẻ thiếu ý thức hoặc thiếu quan tâm đến những hậu quả có thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

Showing a casual and cheerful indifference considered to be callous or improper.

Ví dụ Thực tế với 'Blithe'

  • "She showed a blithe disregard for the safety of others."

    "Cô ấy thể hiện sự coi thường thản nhiên đối với sự an toàn của người khác."

  • "He was blithe about the risks involved."

    "Anh ta thản nhiên về những rủi ro liên quan."

  • "The children ran blithely through the fields."

    "Những đứa trẻ chạy vui vẻ trên những cánh đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blithe'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carefree(vô tư)
jaunty(vui vẻ, hớn hở)
lighthearted(vô tư lự)
heedless(không để ý, không quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

concerned(lo lắng)
anxious(bồn chồn)
worried(lo âu)
serious(nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Blithe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blithe' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự vô tư hoặc hạnh phúc đến mức thiếu nhạy cảm hoặc thiếu ý thức về những vấn đề nghiêm trọng. Nó khác với 'cheerful' ở chỗ 'cheerful' chỉ đơn thuần là vui vẻ, còn 'blithe' lại có thêm hàm ý về sự hời hợt hoặc thiếu suy nghĩ. So với 'carefree', 'blithe' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, cho thấy sự thiếu trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at

Ví dụ: 'blithe about the consequences' (vô tư lự về hậu quả), 'blithe at someone's misfortune' (vui vẻ trên nỗi bất hạnh của người khác). Giới từ 'about' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người đó vô tư hoặc thiếu quan tâm. Giới từ 'at' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc sự kiện mà người đó vui vẻ hoặc hạnh phúc nhưng không phù hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blithe'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken the situation seriously, she wouldn't have blithely dismissed the warning signs.
Nếu cô ấy đã xem xét tình huống một cách nghiêm túc, cô ấy đã không thản nhiên bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo.
Phủ định
If he hadn't been so blithe, he might not have made such a careless mistake.
Nếu anh ấy không quá vô tư lự, anh ấy có lẽ đã không mắc phải một sai lầm bất cẩn như vậy.
Nghi vấn
Would they have succeeded if they had approached the task more blithely?
Liệu họ có thành công không nếu họ tiếp cận nhiệm vụ một cách vô tư hơn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was blithe about the upcoming exam because she had studied hard.
Cô ấy nói rằng cô ấy rất thoải mái về kỳ thi sắp tới vì cô ấy đã học hành chăm chỉ.
Phủ định
He told me that he wasn't blithe about the situation, as it was quite serious.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề thoải mái về tình hình, vì nó khá nghiêm trọng.
Nghi vấn
She asked if I was feeling blithe despite the bad news.
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy thoải mái mặc dù có tin xấu hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was blithe about the risks involved.
Cô ấy tỏ ra vô tư về những rủi ro liên quan.
Phủ định
He is not blithe about the upcoming exam; he's quite worried.
Anh ấy không hề vô tư về kỳ thi sắp tới; anh ấy khá lo lắng.
Nghi vấn
Are they blithely ignoring the warning signs?
Có phải họ đang phớt lờ một cách vô tư những dấu hiệu cảnh báo không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had blithely ignored the warnings, which led to the unfortunate accident.
Cô ấy đã vô tư bỏ qua những cảnh báo, dẫn đến tai nạn đáng tiếc.
Phủ định
They had not been so blithe about the situation if they had known the full extent of the problem.
Họ đã không quá vô tư về tình hình nếu họ biết toàn bộ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Nghi vấn
Had he been so blithe as to disregard all safety precautions before the incident?
Có phải anh ta đã quá vô tư đến mức bỏ qua mọi biện pháp phòng ngừa an toàn trước sự cố hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)