(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insourced
C1

insourced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nội bộ hóa đưa trở lại hoạt động nội bộ tự thực hiện (thay vì thuê ngoài)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insourced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc thu được bên trong một công ty hoặc tổ chức thay vì từ một nhà cung cấp hoặc nhà thầu bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Performed or obtained within a company or organization rather than from an outside supplier or contractor.

Ví dụ Thực tế với 'Insourced'

  • "The company decided to use insourced labor to complete the project."

    "Công ty quyết định sử dụng lao động nội bộ để hoàn thành dự án."

  • "The insourced manufacturing process led to higher quality control."

    "Quy trình sản xuất nội bộ đã dẫn đến kiểm soát chất lượng cao hơn."

  • "The company insourced its customer service operations."

    "Công ty đã chuyển hoạt động dịch vụ khách hàng của mình trở lại hoạt động nội bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insourced'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Insourced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insourced' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, quy trình hoặc nguồn lực mà trước đây có thể đã được thuê ngoài (outsourced) nhưng hiện đang được thực hiện bởi nhân viên và nguồn lực của chính công ty. Nó nhấn mạnh sự thay đổi trong chiến lược của công ty, từ việc phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài sang việc xây dựng năng lực nội bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insourced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)