(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outsourced
C1

outsourced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuê ngoài gia công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outsourced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thuê ngoài, được giao cho một tổ chức hoặc cá nhân bên ngoài thực hiện.

Definition (English Meaning)

Having work or services contracted out to an external organization or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Outsourced'

  • "The IT department's functions were largely outsourced to a specialist firm."

    "Các chức năng của bộ phận CNTT phần lớn đã được thuê ngoài cho một công ty chuyên ngành."

  • "Many companies have outsourced customer service to call centers in India."

    "Nhiều công ty đã thuê ngoài dịch vụ khách hàng cho các trung tâm cuộc gọi ở Ấn Độ."

  • "The company decided to outsource its accounting functions to reduce costs."

    "Công ty quyết định thuê ngoài các chức năng kế toán để giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outsourced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: outsource
  • Adjective: outsourced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contracted out(thuê ngoài)
subcontracted(ký hợp đồng phụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Outsourced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'outsourced' thường được sử dụng để mô tả công việc, dịch vụ hoặc quy trình mà một công ty hoặc tổ chức đã quyết định thuê một bên thứ ba (thường là một công ty khác) để thực hiện thay vì tự mình thực hiện. Nó nhấn mạnh việc chuyển giao trách nhiệm và kiểm soát cho một đối tác bên ngoài. So với các từ như 'contracted out' (cũng có nghĩa là thuê ngoài), 'outsourced' thường ám chỉ một quy trình phức tạp hơn và có thể bao gồm việc chuyển giao một phần hoặc toàn bộ một chức năng kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outsourced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)