(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instigate
C1

instigate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xúi giục khơi mào gây ra kích động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instigate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xúi giục, khơi mào, gây ra (một hành động hoặc sự kiện).

Definition (English Meaning)

To bring about or initiate (an action or event).

Ví dụ Thực tế với 'Instigate'

  • "They were accused of instigating the riots."

    "Họ bị buộc tội xúi giục các cuộc bạo loạn."

  • "The government accused foreign agents of instigating unrest."

    "Chính phủ cáo buộc các đặc vụ nước ngoài xúi giục tình trạng bất ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instigate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prevent(ngăn chặn)
deter(cản trở)
quell(dập tắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Instigate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instigate' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc khơi mào hoặc gây ra điều gì đó xấu xa, bạo lực hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của người hoặc yếu tố gây ra sự việc. Khác với 'initiate' (khởi xướng) thường mang nghĩa trung lập hoặc tích cực, 'instigate' ngụ ý một sự kích động hoặc thúc đẩy mạnh mẽ dẫn đến một kết quả thường là tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Dùng 'instigate someone into something' để diễn tả việc xúi giục ai đó làm điều gì đó. Ví dụ: He instigated them into fighting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instigate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his inflammatory speech did instigate a riot.
Ồ, bài phát biểu kích động của anh ta đã thực sự gây ra một cuộc bạo loạn.
Phủ định
Alas, even with the instigation of his friends, he couldn't bring himself to cheat.
Than ôi, ngay cả với sự xúi giục của bạn bè, anh ấy vẫn không thể ép mình gian lận.
Nghi vấn
Oh, did her constant nagging instigate him to quit?
Ồ, có phải sự cằn nhằn liên tục của cô ấy đã xúi giục anh ta bỏ việc?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protestors are instigating violence in the city center.
Những người biểu tình đang kích động bạo lực ở trung tâm thành phố.
Phủ định
The police are not instigating the conflict; they are trying to de-escalate it.
Cảnh sát không kích động xung đột; họ đang cố gắng giảm leo thang nó.
Nghi vấn
Are you instigating him to quit his job?
Bạn có đang xúi giục anh ấy bỏ việc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't instigated the argument; now everyone is upset.
Tôi ước tôi đã không khơi mào cuộc tranh cãi; bây giờ mọi người đều buồn bã.
Phủ định
If only the protestors wouldn't instigate violence during the demonstration.
Giá mà những người biểu tình không khơi mào bạo lực trong cuộc biểu tình.
Nghi vấn
I wish the news report hadn't mentioned the instigation of the conflict; would things be calmer now?
Tôi ước bản tin không đề cập đến sự khơi mào của cuộc xung đột; liệu mọi thứ có êm dịu hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)