(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uprising
C1

uprising

noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc khởi nghĩa cuộc nổi dậy cuộc bạo động cuộc nổi dậy vũ trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uprising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động kháng cự hoặc nổi loạn; một cuộc khởi nghĩa.

Definition (English Meaning)

An act of resistance or rebellion; an insurrection.

Ví dụ Thực tế với 'Uprising'

  • "The uprising against the dictator was brutally suppressed."

    "Cuộc khởi nghĩa chống lại nhà độc tài đã bị đàn áp dã man."

  • "The Arab Spring uprisings had a profound impact on the Middle East."

    "Các cuộc nổi dậy Mùa xuân Ả Rập đã có tác động sâu sắc đến Trung Đông."

  • "The government feared a popular uprising if they raised taxes."

    "Chính phủ lo sợ một cuộc nổi dậy của quần chúng nếu họ tăng thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uprising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uprising
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

submission(sự phục tùng)
obedience(sự vâng lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Uprising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uprising' thường được sử dụng để mô tả một cuộc nổi dậy phổ biến và có tính bạo lực chống lại một chính phủ hoặc quyền lực đang nắm giữ. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'rebellion' (nổi loạn) và thường liên quan đến quy mô lớn và sự tham gia của nhiều người. Khác với 'revolution' (cách mạng), 'uprising' có thể không nhất thiết dẫn đến một sự thay đổi hoàn toàn về hệ thống chính trị hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

'Uprising against' được sử dụng để chỉ đối tượng bị chống lại (ví dụ: an uprising against the government). 'Uprising in' được sử dụng để chỉ địa điểm diễn ra cuộc nổi dậy (ví dụ: an uprising in the capital city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uprising'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the uprising began, the government implemented martial law.
Sau khi cuộc nổi dậy bắt đầu, chính phủ đã ban hành thiết quân luật.
Phủ định
The rebellion didn't succeed because the uprising lacked popular support.
Cuộc nổi loạn đã không thành công vì cuộc nổi dậy thiếu sự ủng hộ của quần chúng.
Nghi vấn
Will peace talks be possible now that the uprising has ended?
Liệu các cuộc đàm phán hòa bình có thể diễn ra bây giờ khi cuộc nổi dậy đã kết thúc không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There might be an uprising if the government doesn't address the people's concerns.
Có thể có một cuộc nổi dậy nếu chính phủ không giải quyết những lo ngại của người dân.
Phủ định
There cannot be an uprising without significant public discontent.
Không thể có một cuộc nổi dậy nếu không có sự bất mãn đáng kể từ công chúng.
Nghi vấn
Could an uprising solve the country's problems, or would it create more?
Liệu một cuộc nổi dậy có thể giải quyết các vấn đề của đất nước, hay nó sẽ tạo ra nhiều vấn đề hơn?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They feared the uprising would spread to other cities.
Họ lo sợ cuộc nổi dậy sẽ lan sang các thành phố khác.
Phủ định
It wasn't their uprising, but they supported the cause.
Đó không phải là cuộc nổi dậy của họ, nhưng họ ủng hộ mục đích.
Nghi vấn
Was the uprising his idea, or did someone else initiate it?
Cuộc nổi dậy là ý tưởng của anh ấy, hay ai đó khác đã khởi xướng nó?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uprising was brutally suppressed by the government.
Cuộc nổi dậy đã bị chính phủ đàn áp dã man.
Phủ định
There was no popular uprising against the new law.
Không có cuộc nổi dậy quần chúng nào chống lại luật mới.
Nghi vấn
Was the uprising spontaneous or carefully planned?
Cuộc nổi dậy là tự phát hay được lên kế hoạch cẩn thận?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uprising shook the foundations of the old regime.
Cuộc nổi dậy làm rung chuyển nền móng của chế độ cũ.
Phủ định
The government did not anticipate the scale of the uprising.
Chính phủ đã không lường trước được quy mô của cuộc nổi dậy.
Nghi vấn
Did the uprising lead to significant political change?
Cuộc nổi dậy có dẫn đến thay đổi chính trị đáng kể không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uprising was a spontaneous act of defiance.
Cuộc nổi dậy là một hành động thách thức tự phát.
Phủ định
Never had the city seen such a violent uprising.
Chưa bao giờ thành phố chứng kiến một cuộc nổi dậy bạo lực như vậy.
Nghi vấn
Were there any signs of an uprising before it actually occurred?
Có bất kỳ dấu hiệu nào của một cuộc nổi dậy trước khi nó thực sự xảy ra không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uprising was inevitable, wasn't it?
Cuộc nổi dậy là không thể tránh khỏi, phải không?
Phủ định
There wasn't an uprising in the city last year, was there?
Đã không có cuộc nổi dậy nào ở thành phố năm ngoái, phải không?
Nghi vấn
There's an uprising brewing, isn't there?
Có một cuộc nổi dậy đang назревать, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uprising was a desperate attempt to overthrow the corrupt regime.
Cuộc nổi dậy là một nỗ lực tuyệt vọng nhằm lật đổ chế độ tham nhũng.
Phủ định
The government did not expect such a widespread uprising against its policies.
Chính phủ đã không ngờ tới một cuộc nổi dậy lan rộng như vậy chống lại các chính sách của mình.
Nghi vấn
What caused the uprising in the capital city?
Điều gì đã gây ra cuộc nổi dậy ở thủ đô?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The people's uprising led to significant political changes.
Cuộc nổi dậy của người dân đã dẫn đến những thay đổi chính trị đáng kể.
Phủ định
The king's lack of response didn't prevent the workers' uprising.
Việc nhà vua thiếu phản hồi đã không ngăn cản cuộc nổi dậy của công nhân.
Nghi vấn
Was it the farmers' uprising that finally brought about land reform?
Có phải cuộc nổi dậy của nông dân cuối cùng đã mang lại cải cách ruộng đất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)