(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ founding
C1

founding

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thành lập sự sáng lập khai quốc lập quốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Founding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thành lập, sự sáng lập một tổ chức, định chế hoặc khu định cư.

Definition (English Meaning)

The establishment of an institution, organization, or settlement.

Ví dụ Thực tế với 'Founding'

  • "The founding of the company was a risky venture."

    "Việc thành lập công ty là một sự mạo hiểm đầy rủi ro."

  • "The founding of the United Nations was a significant event in world history."

    "Sự thành lập Liên Hợp Quốc là một sự kiện quan trọng trong lịch sử thế giới."

  • "She played a crucial role in the founding of the charity."

    "Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc thành lập tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Founding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: founding
  • Adjective: founding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

constitution(hiến pháp)
charter(điều lệ)
legacy(di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Founding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc thời điểm bắt đầu một cái gì đó quan trọng và lâu dài. Khác với 'establishment' ở chỗ 'founding' nhấn mạnh hơn vào việc đặt nền móng, tạo ra cơ sở ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ đối tượng được thành lập (ví dụ: the founding of the university). 'in' có thể được dùng để chỉ bối cảnh hoặc địa điểm (ví dụ: the founding fathers in America).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Founding'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had considered the founding principles more carefully, the company would be more successful now.
Nếu họ cân nhắc các nguyên tắc sáng lập cẩn thận hơn, công ty sẽ thành công hơn bây giờ.
Phủ định
If the founding members weren't so stubborn, they might compromise and reach an agreement.
Nếu các thành viên sáng lập không quá cứng đầu, họ có thể thỏa hiệp và đạt được một thỏa thuận.
Nghi vấn
Would the project have been better if the founding team had more experience?
Liệu dự án có tốt hơn nếu đội ngũ sáng lập có nhiều kinh nghiệm hơn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the university will have celebrated the founding of its first medical school.
Đến năm sau, trường đại học sẽ kỷ niệm lễ thành lập trường y khoa đầu tiên của mình.
Phủ định
By the time the new museum opens, they won't have finished researching the founding documents of the city.
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, họ sẽ chưa hoàn thành việc nghiên cứu các tài liệu nền tảng của thành phố.
Nghi vấn
Will the historical society have accurately documented the founding families of the town by the end of the decade?
Liệu hội lịch sử có ghi lại chính xác các gia đình sáng lập của thị trấn vào cuối thập kỷ này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The founding members were discussing the company's mission statement.
Các thành viên sáng lập đang thảo luận về tuyên bố sứ mệnh của công ty.
Phủ định
The founding fathers were not anticipating such rapid technological advancements.
Các bậc cha già lập quốc đã không lường trước được những tiến bộ công nghệ nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Were they considering the founding principles during the negotiations?
Họ có đang xem xét các nguyên tắc sáng lập trong quá trình đàm phán không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization had been founding new chapters for years before the economic crisis hit.
Tổ chức đã thành lập các chi nhánh mới trong nhiều năm trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế ập đến.
Phủ định
They hadn't been founding the company on solid principles, which led to its eventual collapse.
Họ đã không xây dựng công ty trên những nguyên tắc vững chắc, điều này dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của nó.
Nghi vấn
Had the university been founding its reputation on groundbreaking research before the scandal?
Có phải trường đại học đã xây dựng danh tiếng của mình dựa trên nghiên cứu đột phá trước vụ bê bối không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The founding members used to meet in a small coffee shop.
Các thành viên sáng lập đã từng gặp nhau trong một quán cà phê nhỏ.
Phủ định
The organization didn't use to have so many rules after its founding.
Tổ chức đã không từng có nhiều quy tắc như vậy sau khi thành lập.
Nghi vấn
Did the founding fathers use to envision this future for the country?
Các nhà lập quốc đã từng hình dung ra tương lai này cho đất nước sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)