(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ teaching
B2

teaching

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảng dạy công tác giảng dạy nghề giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teaching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động, thực hành hoặc nghề nghiệp của một giáo viên; sự giảng dạy.

Definition (English Meaning)

The act, practice, or profession of a teacher.

Ví dụ Thực tế với 'Teaching'

  • "She has dedicated her life to teaching."

    "Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp giảng dạy."

  • "Online teaching has become increasingly popular."

    "Giảng dạy trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."

  • "His teaching style is very engaging."

    "Phong cách giảng dạy của anh ấy rất thu hút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Teaching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: teaching
  • Verb: teach
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

learning(học tập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Teaching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Teaching' đề cập đến quá trình truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho người khác. Nó bao gồm cả việc lập kế hoạch bài học, đánh giá và tạo môi trường học tập tích cực. Khác với 'education' (giáo dục) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các khía cạnh của việc học tập và phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'Teaching in' đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành mà người đó đang giảng dạy (ví dụ: teaching in mathematics). 'Teaching on' thường được sử dụng để chỉ một chủ đề cụ thể hoặc một khía cạnh của chủ đề (ví dụ: teaching on climate change).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Teaching'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school, which offers innovative teaching methods, attracts many students.
Ngôi trường, nơi cung cấp các phương pháp giảng dạy đổi mới, thu hút rất nhiều học sinh.
Phủ định
Teaching, which many find rewarding, isn't always easy.
Công việc giảng dạy, mà nhiều người thấy bổ ích, không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Nghi vấn
Is this the teacher whose teaching style you admire?
Đây có phải là giáo viên có phong cách giảng dạy mà bạn ngưỡng mộ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to teach history at the local high school.
Ông tôi đã từng dạy môn lịch sử ở trường trung học địa phương.
Phủ định
She didn't use to enjoy teaching young children, but now she loves it.
Cô ấy đã từng không thích việc dạy trẻ nhỏ, nhưng bây giờ cô ấy lại rất thích.
Nghi vấn
Did you use to consider teaching as a career option?
Bạn đã từng xem việc giảng dạy như một lựa chọn nghề nghiệp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)