(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insubordination
C1

insubordination

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất tuân lệnh sự không vâng lời tội bất tuân thượng lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insubordination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động từ chối tuân theo mệnh lệnh hoặc tuân thủ các quy tắc; sự không vâng lời đối với nhà chức trách, người có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

The act of refusing to obey orders or follow rules; disobedience to authority.

Ví dụ Thực tế với 'Insubordination'

  • "His insubordination led to his dismissal from the company."

    "Sự bất tuân lệnh của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị sa thải khỏi công ty."

  • "The soldier was court-martialed for insubordination."

    "Người lính đã bị đưa ra tòa án binh vì tội bất tuân lệnh."

  • "She was fired for gross insubordination."

    "Cô ấy bị sa thải vì hành vi bất tuân lệnh nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insubordination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insubordination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disobedience(sự không vâng lời)
rebellion(sự nổi loạn) defiance(sự thách thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedience(sự vâng lời)
submission(sự phục tùng)
compliance(sự tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

disciplinary action(hành động kỷ luật)
misconduct(hành vi sai trái) hierarchy(hệ thống cấp bậc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Insubordination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự chống đối có chủ ý, không chỉ là không tuân thủ do nhầm lẫn hay thiếu hiểu biết. So với 'disobedience', 'insubordination' mang tính chất nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến các quy tắc và mệnh lệnh chính thức trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

insubordination *for*: chỉ lý do bị kỷ luật hoặc trừng phạt. insubordination *of*: chỉ sự không phục tùng đối với một người hoặc một quy tắc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insubordination'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company penalized him because his insubordination undermined team productivity.
Công ty đã phạt anh ta vì sự bất tuân thượng lệnh của anh ta đã làm suy yếu năng suất của nhóm.
Phủ định
Even though the manager warned him, there was no visible decrease in his insubordination.
Mặc dù người quản lý đã cảnh báo anh ta, nhưng không có sự suy giảm rõ rệt nào trong hành vi bất tuân thượng lệnh của anh ta.
Nghi vấn
If we ignore this act of insubordination, will other employees think it is acceptable?
Nếu chúng ta bỏ qua hành vi bất tuân thượng lệnh này, liệu các nhân viên khác có nghĩ rằng nó là chấp nhận được không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Employees must not show insubordination towards their supervisors.
Nhân viên không được thể hiện sự bất tuân phục đối với cấp trên của họ.
Phủ định
You should not tolerate insubordination in the workplace.
Bạn không nên dung thứ cho hành vi bất tuân phục ở nơi làm việc.
Nghi vấn
Would insubordination be considered grounds for immediate termination?
Liệu sự bất tuân phục có được coi là căn cứ để chấm dứt hợp đồng ngay lập tức không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldier's insubordination angered his commanding officer.
Sự bất tuân lệnh của người lính đã làm tức giận sĩ quan chỉ huy của anh ta.
Phủ định
The company does not tolerate any insubordination from its employees.
Công ty không dung thứ bất kỳ hành vi bất tuân lệnh nào từ nhân viên của mình.
Nghi vấn
Is insubordination a valid reason for immediate dismissal?
Sự bất tuân lệnh có phải là một lý do hợp lệ để sa thải ngay lập tức không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His insubordination was shocking, wasn't it?
Sự bất tuân của anh ta thật đáng kinh ngạc, đúng không?
Phủ định
There isn't any tolerance for insubordination here, is there?
Ở đây không có sự khoan dung nào cho hành vi bất tuân, phải không?
Nghi vấn
Insubordination isn't allowed, is it?
Hành vi bất tuân không được phép, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldier had faced severe consequences after his insubordination had been reported to the commanding officer.
Người lính đã phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng sau khi hành vi bất tuân của anh ta bị báo cáo lên sĩ quan chỉ huy.
Phủ định
She had not anticipated such insubordination from her usually compliant staff member.
Cô ấy đã không lường trước được sự bất tuân như vậy từ nhân viên thường tuân thủ của mình.
Nghi vấn
Had the company ever dealt with such blatant insubordination before this incident?
Trước sự việc này, công ty đã từng phải đối mặt với hành vi bất tuân trắng trợn như vậy chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is showing insubordination by refusing to follow instructions.
Anh ta đang thể hiện sự bất tuân bằng cách từ chối làm theo hướng dẫn.
Phủ định
She isn't tolerating any insubordination from her team members.
Cô ấy không chấp nhận bất kỳ hành vi bất tuân nào từ các thành viên trong nhóm của mình.
Nghi vấn
Are they dealing with insubordination issues in the workplace?
Họ có đang giải quyết các vấn đề bất tuân tại nơi làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)