defiance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defiance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chống đối công khai; sự bất tuân táo bạo.
Definition (English Meaning)
Open resistance; bold disobedience.
Ví dụ Thực tế với 'Defiance'
-
"The protesters marched in defiance of the new law."
"Những người biểu tình tuần hành để phản đối luật mới."
-
"His speech was an act of defiance against the government."
"Bài phát biểu của anh ấy là một hành động thách thức chính phủ."
-
"The company continued to operate in defiance of the court order."
"Công ty tiếp tục hoạt động bất chấp lệnh của tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defiance'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defiance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Defiance nhấn mạnh sự chống đối một cách công khai và thách thức quyền lực hoặc luật lệ. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không chấp nhận hoặc phản kháng mạnh mẽ. Khác với 'disobedience' chỉ đơn giản là không tuân theo, 'defiance' hàm ý một hành động chủ động và thách thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In defiance of' có nghĩa là hành động chống lại hoặc không tuân thủ một quy tắc, luật lệ hoặc quyền lực nào đó. 'Of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng của sự chống đối, ví dụ 'an act of defiance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defiance'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her defiance was truly inspiring!
|
Ồ, sự bất chấp của cô ấy thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, there wasn't a hint of defiance in his response.
|
Than ôi, không có một chút dấu hiệu bất chấp nào trong câu trả lời của anh ấy. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that defiant look on his face a sign of trouble?
|
Ôi trời ơi, cái nhìn thách thức trên khuôn mặt anh ta có phải là dấu hiệu của rắc rối không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be defiant against injustice.
|
Hãy bất chấp sự bất công. |
| Phủ định |
Do not show defiance towards your parents.
|
Đừng tỏ ra bất tuân với cha mẹ của bạn. |
| Nghi vấn |
Do show defiance against those who abuse their power.
|
Hãy thể hiện sự thách thức đối với những người lạm dụng quyền lực của họ. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke defiantly to the manager, didn't he?
|
Anh ta nói một cách thách thức với người quản lý, phải không? |
| Phủ định |
They aren't showing defiance towards the rules, are they?
|
Họ không hề tỏ ra thách thức đối với các quy tắc, phải không? |
| Nghi vấn |
She doesn't show defiance, does she?
|
Cô ấy không tỏ ra thách thức, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is defiant in the face of authority.
|
Anh ta tỏ ra thách thức trước mặt người có thẩm quyền. |
| Phủ định |
Are you not defying the rules by parking here?
|
Bạn không phải đang vi phạm quy tắc khi đỗ xe ở đây sao? |
| Nghi vấn |
Did they show defiance when they refused to cooperate?
|
Họ có biểu hiện thách thức khi từ chối hợp tác không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will show defiance against the new rules.
|
Anh ấy sẽ thể hiện sự bất chấp đối với các quy tắc mới. |
| Phủ định |
She is not going to act defiantly, but cooperate instead.
|
Cô ấy sẽ không hành động một cách thách thức, mà thay vào đó hợp tác. |
| Nghi vấn |
Will they remain defiant despite the consequences?
|
Liệu họ sẽ vẫn tỏ ra bất chấp mặc dù có hậu quả? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters had been defiantly chanting slogans for hours before the police arrived.
|
Những người biểu tình đã liên tục hô vang các khẩu hiệu một cách thách thức trong nhiều giờ trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
She hadn't been showing defiance openly; her resistance was more subtle before she was caught.
|
Cô ấy đã không thể hiện sự thách thức một cách công khai; sự phản kháng của cô ấy kín đáo hơn trước khi bị bắt. |
| Nghi vấn |
Had the soldiers been showing defiance towards their commanding officer prior to their court-martial?
|
Liệu những người lính đã thể hiện sự chống đối đối với sĩ quan chỉ huy của họ trước khi bị đưa ra tòa án binh? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters have been acting defiantly against the government's new policies.
|
Những người biểu tình đã và đang hành động một cách thách thức chống lại các chính sách mới của chính phủ. |
| Phủ định |
She hasn't been showing any defiance towards her parents lately.
|
Gần đây cô ấy đã không cho thấy bất kỳ sự chống đối nào đối với cha mẹ mình. |
| Nghi vấn |
Has he been displaying defiance by consistently ignoring the rules?
|
Có phải anh ta đã thể hiện sự thách thức bằng cách liên tục phớt lờ các quy tắc không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's defiance of the coach's orders led to their victory.
|
Sự bất chấp mệnh lệnh của huấn luyện viên từ đội đã dẫn đến chiến thắng của họ. |
| Phủ định |
The student's lack of defiance towards the rules didn't make him popular among his peers.
|
Việc học sinh không dám chống đối các quy tắc không làm cho cậu ấy nổi tiếng với bạn bè. |
| Nghi vấn |
Was the general's defiance of the treaty justified by the circumstances?
|
Liệu sự bất tuân hiệp ước của vị tướng có được biện minh bởi hoàn cảnh hay không? |