(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defiance
C1

defiance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chống đối sự bất chấp sự kháng cự sự thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defiance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chống đối công khai; sự bất tuân táo bạo.

Definition (English Meaning)

Open resistance; bold disobedience.

Ví dụ Thực tế với 'Defiance'

  • "The protesters marched in defiance of the new law."

    "Những người biểu tình tuần hành để phản đối luật mới."

  • "His speech was an act of defiance against the government."

    "Bài phát biểu của anh ấy là một hành động thách thức chính phủ."

  • "The company continued to operate in defiance of the court order."

    "Công ty tiếp tục hoạt động bất chấp lệnh của tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defiance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedience(sự vâng lời)
submission(sự phục tùng)
compliance(sự tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

protest(sự phản đối)
revolt(cuộc nổi dậy)
challenge(sự thách thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Defiance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Defiance nhấn mạnh sự chống đối một cách công khai và thách thức quyền lực hoặc luật lệ. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không chấp nhận hoặc phản kháng mạnh mẽ. Khác với 'disobedience' chỉ đơn giản là không tuân theo, 'defiance' hàm ý một hành động chủ động và thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In defiance of' có nghĩa là hành động chống lại hoặc không tuân thủ một quy tắc, luật lệ hoặc quyền lực nào đó. 'Of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng của sự chống đối, ví dụ 'an act of defiance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defiance'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her defiance was truly inspiring!
Ồ, sự bất chấp của cô ấy thật sự truyền cảm hứng!
Phủ định
Alas, there wasn't a hint of defiance in his response.
Than ôi, không có một chút dấu hiệu bất chấp nào trong câu trả lời của anh ấy.
Nghi vấn
My goodness, is that defiant look on his face a sign of trouble?
Ôi trời ơi, cái nhìn thách thức trên khuôn mặt anh ta có phải là dấu hiệu của rắc rối không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be defiant against injustice.
Hãy bất chấp sự bất công.
Phủ định
Do not show defiance towards your parents.
Đừng tỏ ra bất tuân với cha mẹ của bạn.
Nghi vấn
Do show defiance against those who abuse their power.
Hãy thể hiện sự thách thức đối với những người lạm dụng quyền lực của họ.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke defiantly to the manager, didn't he?
Anh ta nói một cách thách thức với người quản lý, phải không?
Phủ định
They aren't showing defiance towards the rules, are they?
Họ không hề tỏ ra thách thức đối với các quy tắc, phải không?
Nghi vấn
She doesn't show defiance, does she?
Cô ấy không tỏ ra thách thức, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is defiant in the face of authority.
Anh ta tỏ ra thách thức trước mặt người có thẩm quyền.
Phủ định
Are you not defying the rules by parking here?
Bạn không phải đang vi phạm quy tắc khi đỗ xe ở đây sao?
Nghi vấn
Did they show defiance when they refused to cooperate?
Họ có biểu hiện thách thức khi từ chối hợp tác không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will show defiance against the new rules.
Anh ấy sẽ thể hiện sự bất chấp đối với các quy tắc mới.
Phủ định
She is not going to act defiantly, but cooperate instead.
Cô ấy sẽ không hành động một cách thách thức, mà thay vào đó hợp tác.
Nghi vấn
Will they remain defiant despite the consequences?
Liệu họ sẽ vẫn tỏ ra bất chấp mặc dù có hậu quả?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters had been defiantly chanting slogans for hours before the police arrived.
Những người biểu tình đã liên tục hô vang các khẩu hiệu một cách thách thức trong nhiều giờ trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She hadn't been showing defiance openly; her resistance was more subtle before she was caught.
Cô ấy đã không thể hiện sự thách thức một cách công khai; sự phản kháng của cô ấy kín đáo hơn trước khi bị bắt.
Nghi vấn
Had the soldiers been showing defiance towards their commanding officer prior to their court-martial?
Liệu những người lính đã thể hiện sự chống đối đối với sĩ quan chỉ huy của họ trước khi bị đưa ra tòa án binh?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters have been acting defiantly against the government's new policies.
Những người biểu tình đã và đang hành động một cách thách thức chống lại các chính sách mới của chính phủ.
Phủ định
She hasn't been showing any defiance towards her parents lately.
Gần đây cô ấy đã không cho thấy bất kỳ sự chống đối nào đối với cha mẹ mình.
Nghi vấn
Has he been displaying defiance by consistently ignoring the rules?
Có phải anh ta đã thể hiện sự thách thức bằng cách liên tục phớt lờ các quy tắc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's defiance of the coach's orders led to their victory.
Sự bất chấp mệnh lệnh của huấn luyện viên từ đội đã dẫn đến chiến thắng của họ.
Phủ định
The student's lack of defiance towards the rules didn't make him popular among his peers.
Việc học sinh không dám chống đối các quy tắc không làm cho cậu ấy nổi tiếng với bạn bè.
Nghi vấn
Was the general's defiance of the treaty justified by the circumstances?
Liệu sự bất tuân hiệp ước của vị tướng có được biện minh bởi hoàn cảnh hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)