insufferable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insufferable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chịu đựng được; cực kỳ khó chịu hoặc không thể chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Too unpleasant to deal with or be around; extremely annoying or unbearable.
Ví dụ Thực tế với 'Insufferable'
-
"His arrogance made him insufferable to his colleagues."
"Sự kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta trở nên không thể chịu đựng nổi đối với các đồng nghiệp."
-
"She found her new boss utterly insufferable."
"Cô ấy thấy người sếp mới của mình hoàn toàn không thể chịu đựng được."
-
"His insufferable behavior at the party ruined the evening for everyone."
"Hành vi không thể chấp nhận được của anh ta tại bữa tiệc đã phá hỏng buổi tối của mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insufferable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insufferable
- Adverb: insufferably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insufferable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insufferable' thường được dùng để mô tả người hoặc hành vi gây khó chịu đến mức không thể chịu đựng được. Nó nhấn mạnh sự khó chịu, phiền toái cực độ. Khác với 'annoying' (gây phiền toái), 'insufferable' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự bất mãn và không hài lòng sâu sắc. 'Unbearable' (không thể chịu đựng được) gần nghĩa, nhưng 'insufferable' đặc biệt ám chỉ đến sự khó chịu do tính cách hoặc hành vi của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', thường ám chỉ người hoặc hành vi mà người nói cảm thấy không thể chịu đựng được. Ví dụ: 'He is insufferable with his constant bragging.' (Anh ta thật không thể chịu đựng nổi với việc khoe khoang liên tục của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insufferable'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was insufferably prolonged by endless debates.
|
Cuộc họp đã bị kéo dài một cách không thể chịu nổi bởi những cuộc tranh luận bất tận. |
| Phủ định |
The project's delays are not being considered insufferable by the management, given the circumstances.
|
Sự chậm trễ của dự án không bị ban quản lý coi là không thể chịu đựng được, xét đến hoàn cảnh. |
| Nghi vấn |
Will his arrogance be seen as insufferable by the rest of the team?
|
Liệu sự kiêu ngạo của anh ta có bị những người còn lại trong nhóm xem là không thể chịu đựng được không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become insufferable after she won the lottery.
|
Cô ấy đã trở nên khó chịu sau khi trúng số. |
| Phủ định |
I hadn't realized how insufferably arrogant he had become until he started criticizing my work.
|
Tôi đã không nhận ra anh ta trở nên kiêu ngạo đến mức nào cho đến khi anh ta bắt đầu chỉ trích công việc của tôi. |
| Nghi vấn |
Had he always been this insufferable, or was it a recent development?
|
Anh ta luôn khó chịu như vậy, hay đó là một sự phát triển gần đây? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was insufferable when he bragged about his achievements.
|
Anh ta thật khó ưa khi khoe khoang về những thành tích của mình. |
| Phủ định |
She wasn't insufferable, even though she was under a lot of pressure.
|
Cô ấy không hề khó chịu, mặc dù cô ấy chịu rất nhiều áp lực. |
| Nghi vấn |
Was his behavior always so insufferably rude?
|
Hành vi của anh ta có phải lúc nào cũng thô lỗ một cách khó chịu như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been insufferable ever since she won the lottery.
|
Cô ấy đã trở nên khó chịu kể từ khi trúng xổ số. |
| Phủ định |
They haven't been insufferably rude to us before this incident.
|
Họ chưa từng thô lỗ đến mức không thể chịu đựng được với chúng ta trước sự cố này. |
| Nghi vấn |
Has he been insufferable throughout the entire meeting?
|
Anh ấy có khó chịu trong suốt cuộc họp không? |