unbearable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbearable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khó chịu, đau đớn hoặc gây phiền toái đến mức bạn không thể chịu đựng được.
Definition (English Meaning)
So unpleasant, painful, or annoying that you cannot stand it.
Ví dụ Thực tế với 'Unbearable'
-
"The heat was unbearable."
"Cái nóng thật không thể chịu nổi."
-
"The pain in his leg was unbearable."
"Cơn đau ở chân anh ấy thật không thể chịu nổi."
-
"The suspense was almost unbearable."
"Sự hồi hộp gần như không thể chịu đựng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbearable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbearable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbearable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unbearable' thường được dùng để mô tả những cảm xúc, tình huống hoặc trải nghiệm tiêu cực đến mức không thể chấp nhận hoặc tiếp tục chịu đựng được. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự khó chịu. So sánh với 'intolerable' (không thể chịu đựng được), 'unbearable' có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbearable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tolerating unbearable pain is something many patients have to deal with.
|
Chịu đựng nỗi đau không thể chịu đựng được là điều mà nhiều bệnh nhân phải đối mặt. |
| Phủ định |
Resisting the unbearable urge to quit was not easy for him.
|
Chống lại sự thôi thúc không thể chịu đựng được để bỏ cuộc không hề dễ dàng đối với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is enduring unbearable pressure a part of your job?
|
Chịu đựng áp lực không thể chịu đựng được có phải là một phần công việc của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pain in my head is unbearable.
|
Cơn đau đầu của tôi thật không thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
The silence wasn't unbearable after all.
|
Sự im lặng hóa ra không phải là không thể chịu đựng được. |
| Nghi vấn |
Is the heat unbearable today?
|
Hôm nay trời nóng có không thể chịu đựng được không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unbearable heat made everyone seek shelter.
|
Cái nóng không thể chịu nổi khiến mọi người tìm nơi trú ẩn. |
| Phủ định |
She could not bear the unbearable sadness after the loss.
|
Cô ấy không thể chịu đựng được nỗi buồn không thể chịu nổi sau mất mát. |
| Nghi vấn |
Is the pain unbearable for you?
|
Cơn đau có quá sức chịu đựng đối với bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I wouldn't feel this unbearable pressure now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi sẽ không cảm thấy áp lực không thể chịu nổi này bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't lost her job, she wouldn't have this unbearable anxiety about the future.
|
Nếu cô ấy không mất việc, cô ấy sẽ không có nỗi lo âu không thể chịu đựng được về tương lai. |
| Nghi vấn |
If they had listened to my advice, would they have this unbearable situation to deal with?
|
Nếu họ đã nghe lời khuyên của tôi, liệu họ có phải đối mặt với tình huống không thể chịu đựng được này không? |