(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inadequately
C1

inadequately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đầy đủ thiếu sót không tương xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đủ tốt hoặc đầy đủ.

Definition (English Meaning)

In a way that is not good enough or sufficient.

Ví dụ Thực tế với 'Inadequately'

  • "The research was inadequately funded, leading to incomplete results."

    "Nghiên cứu đã không được cấp vốn đầy đủ, dẫn đến kết quả không hoàn chỉnh."

  • "The building was inadequately insulated against the cold."

    "Tòa nhà đã không được cách nhiệt đầy đủ để chống lại cái lạnh."

  • "She felt inadequately prepared for the exam."

    "Cô ấy cảm thấy chưa chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inadequately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

adequately(đầy đủ)
sufficiently(đủ)
amply(dồi dào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inadequately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách thiếu sót, không đạt yêu cầu, không đáp ứng được nhu cầu hoặc kỳ vọng. Thường dùng để chỉ sự thiếu hụt về chất lượng, số lượng, hoặc mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequately'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was inadequately funded, leading to its eventual failure.
Dự án được cấp vốn không đầy đủ, dẫn đến thất bại cuối cùng.
Phủ định
She did not prepare inadequately for the exam, so she passed with flying colors.
Cô ấy đã không chuẩn bị sơ sài cho kỳ thi, vì vậy cô ấy đã vượt qua với điểm số xuất sắc.
Nghi vấn
Did they plan the event inadequately, resulting in low attendance?
Liệu họ có lên kế hoạch cho sự kiện một cách không đầy đủ, dẫn đến số lượng người tham dự thấp không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to prepare the report inadequately if they don't get more time.
Họ sẽ chuẩn bị báo cáo một cách không đầy đủ nếu họ không có thêm thời gian.
Phủ định
She is not going to handle the negotiations inadequately; she's a professional.
Cô ấy sẽ không xử lý các cuộc đàm phán một cách không đầy đủ; cô ấy là một người chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Are we going to fund the project inadequately and expect it to succeed?
Chúng ta có định tài trợ cho dự án một cách không đầy đủ và mong đợi nó thành công không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He performed the task less inadequately than his colleague.
Anh ấy thực hiện nhiệm vụ ít thiếu sót hơn so với đồng nghiệp của mình.
Phủ định
She didn't prepare for the presentation as inadequately as she thought.
Cô ấy đã không chuẩn bị cho bài thuyết trình một cách thiếu sót như cô ấy nghĩ.
Nghi vấn
Did they handle the situation more inadequately than expected?
Họ có xử lý tình huống một cách thiếu sót hơn mong đợi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)