(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insulin
C1

insulin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

insulin hoóc môn insulin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insulin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone được sản xuất trong tuyến tụy bởi các tế bào đảo Langerhans, điều chỉnh lượng glucose trong máu. Sự thiếu hụt insulin gây ra một dạng bệnh tiểu đường. Insulin được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường.

Definition (English Meaning)

A hormone produced in the pancreas by the islets of Langerhans, which regulates the amount of glucose in the blood. The lack of insulin causes a form of diabetes. Insulin is used to treat diabetes.

Ví dụ Thực tế với 'Insulin'

  • "Patients with type 1 diabetes require daily insulin injections."

    "Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 1 cần tiêm insulin hàng ngày."

  • "She takes insulin injections three times a day."

    "Cô ấy tiêm insulin ba lần một ngày."

  • "The doctor adjusted his insulin dosage."

    "Bác sĩ điều chỉnh liều lượng insulin của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insulin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insulin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hormone(hormone)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Insulin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insulin là một hormone thiết yếu cho sự sống, đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Nó hoạt động như một chìa khóa mở các tế bào để glucose có thể đi vào và được sử dụng làm năng lượng. Việc thiếu insulin hoặc insulin hoạt động không hiệu quả (như trong bệnh tiểu đường type 2) dẫn đến tăng đường huyết, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

insulin with: thường dùng để chỉ việc sử dụng insulin kết hợp với một phương pháp điều trị khác (ví dụ: chế độ ăn uống). insulin for: dùng để chỉ mục đích sử dụng insulin (ví dụ: điều trị bệnh tiểu đường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insulin'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor advised him to inject insulin daily to manage his diabetes.
Bác sĩ khuyên anh ấy tiêm insulin hàng ngày để kiểm soát bệnh tiểu đường.
Phủ định
It's important not to skip insulin injections without consulting your doctor.
Điều quan trọng là không được bỏ tiêm insulin mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Nghi vấn
Is it necessary to increase the insulin dosage?
Có cần thiết phải tăng liều lượng insulin không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed that the patient needs insulin injections daily.
Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân cần tiêm insulin hàng ngày.
Phủ định
The patient can't survive without insulin.
Bệnh nhân không thể sống sót nếu không có insulin.
Nghi vấn
Why does the body need insulin?
Tại sao cơ thể cần insulin?
(Vị trí vocab_tab4_inline)