(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperglycemia
C1

hyperglycemia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng đường huyết đường huyết cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperglycemia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng tăng glucose trong máu hoặc mức đường trong máu cao bất thường.

Definition (English Meaning)

An excess of glucose in the bloodstream or an abnormally high blood sugar level.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperglycemia'

  • "Persistent hyperglycemia can lead to long-term complications, such as nerve damage and kidney disease."

    "Tình trạng tăng đường huyết kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài, chẳng hạn như tổn thương thần kinh và bệnh thận."

  • "The patient was admitted to the hospital due to severe hyperglycemia."

    "Bệnh nhân nhập viện do tình trạng tăng đường huyết nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperglycemia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperglycemia
  • Adjective: hyperglycemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high blood sugar(đường huyết cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diabetes(bệnh tiểu đường)
insulin(insulin)
glucose(glucose)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperglycemia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperglycemia thường xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường, khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả. Nó có thể gây ra các triệu chứng như khát nước, đi tiểu thường xuyên, mệt mỏi và mờ mắt. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến hôn mê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘Hyperglycemia in’ đề cập đến tình trạng tăng đường huyết nói chung. ‘Hyperglycemia with’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa tăng đường huyết và một tình trạng bệnh lý khác đi kèm, ví dụ 'hyperglycemia with ketoacidosis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperglycemia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)