hyperglycemia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperglycemia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng tăng glucose trong máu hoặc mức đường trong máu cao bất thường.
Definition (English Meaning)
An excess of glucose in the bloodstream or an abnormally high blood sugar level.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperglycemia'
-
"Persistent hyperglycemia can lead to long-term complications, such as nerve damage and kidney disease."
"Tình trạng tăng đường huyết kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài, chẳng hạn như tổn thương thần kinh và bệnh thận."
-
"The patient was admitted to the hospital due to severe hyperglycemia."
"Bệnh nhân nhập viện do tình trạng tăng đường huyết nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperglycemia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperglycemia
- Adjective: hyperglycemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperglycemia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperglycemia thường xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường, khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả. Nó có thể gây ra các triệu chứng như khát nước, đi tiểu thường xuyên, mệt mỏi và mờ mắt. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến hôn mê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hyperglycemia in’ đề cập đến tình trạng tăng đường huyết nói chung. ‘Hyperglycemia with’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa tăng đường huyết và một tình trạng bệnh lý khác đi kèm, ví dụ 'hyperglycemia with ketoacidosis'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperglycemia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.