hypoglycemia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoglycemia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng lượng đường (glucose) trong máu thấp hơn mức bình thường.
Definition (English Meaning)
A condition in which the level of glucose (sugar) in the blood is lower than normal.
Ví dụ Thực tế với 'Hypoglycemia'
-
"Patients with diabetes must be aware of the symptoms of hypoglycemia."
"Bệnh nhân tiểu đường cần nhận biết được các triệu chứng của hạ đường huyết."
-
"Severe hypoglycemia can lead to seizures or loss of consciousness."
"Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể dẫn đến co giật hoặc mất ý thức."
-
"The doctor adjusted her medication to prevent future episodes of hypoglycemia."
"Bác sĩ đã điều chỉnh thuốc của cô ấy để ngăn ngừa các đợt hạ đường huyết trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoglycemia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypoglycemia
- Adjective: hypoglycemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypoglycemia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypoglycemia thường xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt là khi họ dùng insulin hoặc các loại thuốc hạ đường huyết khác. Nó cũng có thể xảy ra ở những người không mắc bệnh tiểu đường do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như bỏ bữa, tập thể dục quá sức, hoặc do các bệnh lý khác. Hypoglycemia cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hypoglycemia with’ thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng đi kèm với hạ đường huyết (ví dụ: hypoglycemia with confusion). ‘Hypoglycemia due to’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra hạ đường huyết (ví dụ: hypoglycemia due to insulin overdose).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoglycemia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.