insuperable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insuperable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể vượt qua; không thể khắc phục được; không thể giải quyết được.
Definition (English Meaning)
Impossible to overcome; insurmountable.
Ví dụ Thực tế với 'Insuperable'
-
"The task seemed insuperable at first, but with perseverance, we managed to complete it."
"Nhiệm vụ có vẻ không thể vượt qua lúc đầu, nhưng với sự kiên trì, chúng tôi đã xoay sở để hoàn thành nó."
-
"They were faced with insuperable difficulties."
"Họ phải đối mặt với những khó khăn không thể vượt qua."
-
"The age difference between them seemed an insuperable barrier to a relationship."
"Sự khác biệt tuổi tác giữa họ dường như là một rào cản không thể vượt qua đối với một mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insuperable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insuperable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insuperable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insuperable' thường được dùng để mô tả những khó khăn, trở ngại, hoặc vấn đề lớn đến mức không ai có thể tìm ra cách để vượt qua hoặc giải quyết chúng. Nó nhấn mạnh sự tuyệt vọng và tính chất không thể lay chuyển của một tình huống. Khác với 'difficult' (khó khăn) hoặc 'challenging' (thử thách), 'insuperable' gợi ý một rào cản gần như không thể phá vỡ. So sánh với 'overwhelming', 'insuperable' tập trung vào sự bất khả thi của việc vượt qua, trong khi 'overwhelming' nhấn mạnh cảm giác choáng ngợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insuperable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the task seemed insuperable at first, we managed to find a solution after many hours of brainstorming.
|
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ không thể vượt qua lúc đầu, chúng tôi đã tìm ra giải pháp sau nhiều giờ động não. |
| Phủ định |
Unless we find a new approach, this challenge will remain insuperable.
|
Trừ khi chúng ta tìm ra một cách tiếp cận mới, thử thách này sẽ vẫn không thể vượt qua. |
| Nghi vấn |
Even though the obstacles appear formidable, is the challenge truly insuperable?
|
Mặc dù những trở ngại có vẻ ghê gớm, liệu thử thách có thực sự không thể vượt qua? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To overcome the insuperable odds seemed impossible, yet she persevered.
|
Việc vượt qua những khó khăn dường như không thể, nhưng cô ấy vẫn kiên trì. |
| Phủ định |
It seemed prudent not to attempt the insuperable task without adequate preparation.
|
Có vẻ khôn ngoan là không nên cố gắng thực hiện nhiệm vụ không thể vượt qua nếu không có sự chuẩn bị đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Why attempt to scale what appears to be an insuperable barrier?
|
Tại sao lại cố gắng vượt qua những gì có vẻ là một rào cản không thể vượt qua? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the challenge weren't so insuperable, I would attempt to climb that mountain.
|
Nếu thử thách không quá khó khăn, tôi sẽ cố gắng leo ngọn núi đó. |
| Phủ định |
If the difficulties weren't insuperable, we wouldn't need such extensive resources.
|
Nếu những khó khăn không phải là không thể vượt qua, chúng ta sẽ không cần nhiều nguồn lực đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel so defeated if the obstacles weren't insuperable?
|
Bạn có cảm thấy thất bại đến vậy nếu những trở ngại không phải là không thể vượt qua không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The challenges seemed insuperable at first, but we eventually overcame them.
|
Những thử thách có vẻ không thể vượt qua lúc đầu, nhưng cuối cùng chúng ta đã vượt qua chúng. |
| Phủ định |
Why was the language barrier not insuperable for him, despite his limited experience?
|
Tại sao rào cản ngôn ngữ không phải là không thể vượt qua đối với anh ấy, mặc dù kinh nghiệm của anh ấy còn hạn chế? |
| Nghi vấn |
What seemed insuperable about the task that made everyone hesitate?
|
Điều gì có vẻ không thể vượt qua về nhiệm vụ khiến mọi người do dự? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The challenges are going to seem insuperable at first, but we can overcome them.
|
Những thử thách có vẻ như không thể vượt qua lúc ban đầu, nhưng chúng ta có thể vượt qua chúng. |
| Phủ định |
They are not going to consider the difficulties insuperable; they believe in finding solutions.
|
Họ sẽ không coi những khó khăn là không thể vượt qua; họ tin vào việc tìm ra giải pháp. |
| Nghi vấn |
Is the language barrier going to be insuperable, or can we find a way to communicate effectively?
|
Rào cản ngôn ngữ có phải là không thể vượt qua, hay chúng ta có thể tìm cách giao tiếp hiệu quả? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The challenge appears insuperable at first.
|
Thử thách có vẻ không thể vượt qua lúc ban đầu. |
| Phủ định |
She does not consider any obstacle insuperable.
|
Cô ấy không coi bất kỳ trở ngại nào là không thể vượt qua. |
| Nghi vấn |
Does he think the difficulties are insuperable?
|
Anh ấy có nghĩ những khó khăn này là không thể vượt qua không? |