(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insuperable
C1

insuperable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể vượt qua không thể khắc phục được không thể giải quyết được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insuperable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể vượt qua; không thể khắc phục được; không thể giải quyết được.

Definition (English Meaning)

Impossible to overcome; insurmountable.

Ví dụ Thực tế với 'Insuperable'

  • "The task seemed insuperable at first, but with perseverance, we managed to complete it."

    "Nhiệm vụ có vẻ không thể vượt qua lúc đầu, nhưng với sự kiên trì, chúng tôi đã xoay sở để hoàn thành nó."

  • "They were faced with insuperable difficulties."

    "Họ phải đối mặt với những khó khăn không thể vượt qua."

  • "The age difference between them seemed an insuperable barrier to a relationship."

    "Sự khác biệt tuổi tác giữa họ dường như là một rào cản không thể vượt qua đối với một mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insuperable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: insuperable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

surmountable(có thể vượt qua)
manageable(có thể quản lý được)
achievable(có thể đạt được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Insuperable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insuperable' thường được dùng để mô tả những khó khăn, trở ngại, hoặc vấn đề lớn đến mức không ai có thể tìm ra cách để vượt qua hoặc giải quyết chúng. Nó nhấn mạnh sự tuyệt vọng và tính chất không thể lay chuyển của một tình huống. Khác với 'difficult' (khó khăn) hoặc 'challenging' (thử thách), 'insuperable' gợi ý một rào cản gần như không thể phá vỡ. So sánh với 'overwhelming', 'insuperable' tập trung vào sự bất khả thi của việc vượt qua, trong khi 'overwhelming' nhấn mạnh cảm giác choáng ngợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insuperable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the task seemed insuperable at first, we managed to find a solution after many hours of brainstorming.
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ không thể vượt qua lúc đầu, chúng tôi đã tìm ra giải pháp sau nhiều giờ động não.
Phủ định
Unless we find a new approach, this challenge will remain insuperable.
Trừ khi chúng ta tìm ra một cách tiếp cận mới, thử thách này sẽ vẫn không thể vượt qua.
Nghi vấn
Even though the obstacles appear formidable, is the challenge truly insuperable?
Mặc dù những trở ngại có vẻ ghê gớm, liệu thử thách có thực sự không thể vượt qua?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To overcome the insuperable odds seemed impossible, yet she persevered.
Việc vượt qua những khó khăn dường như không thể, nhưng cô ấy vẫn kiên trì.
Phủ định
It seemed prudent not to attempt the insuperable task without adequate preparation.
Có vẻ khôn ngoan là không nên cố gắng thực hiện nhiệm vụ không thể vượt qua nếu không có sự chuẩn bị đầy đủ.
Nghi vấn
Why attempt to scale what appears to be an insuperable barrier?
Tại sao lại cố gắng vượt qua những gì có vẻ là một rào cản không thể vượt qua?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the challenge weren't so insuperable, I would attempt to climb that mountain.
Nếu thử thách không quá khó khăn, tôi sẽ cố gắng leo ngọn núi đó.
Phủ định
If the difficulties weren't insuperable, we wouldn't need such extensive resources.
Nếu những khó khăn không phải là không thể vượt qua, chúng ta sẽ không cần nhiều nguồn lực đến vậy.
Nghi vấn
Would you feel so defeated if the obstacles weren't insuperable?
Bạn có cảm thấy thất bại đến vậy nếu những trở ngại không phải là không thể vượt qua không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The challenges seemed insuperable at first, but we eventually overcame them.
Những thử thách có vẻ không thể vượt qua lúc đầu, nhưng cuối cùng chúng ta đã vượt qua chúng.
Phủ định
Why was the language barrier not insuperable for him, despite his limited experience?
Tại sao rào cản ngôn ngữ không phải là không thể vượt qua đối với anh ấy, mặc dù kinh nghiệm của anh ấy còn hạn chế?
Nghi vấn
What seemed insuperable about the task that made everyone hesitate?
Điều gì có vẻ không thể vượt qua về nhiệm vụ khiến mọi người do dự?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The challenges are going to seem insuperable at first, but we can overcome them.
Những thử thách có vẻ như không thể vượt qua lúc ban đầu, nhưng chúng ta có thể vượt qua chúng.
Phủ định
They are not going to consider the difficulties insuperable; they believe in finding solutions.
Họ sẽ không coi những khó khăn là không thể vượt qua; họ tin vào việc tìm ra giải pháp.
Nghi vấn
Is the language barrier going to be insuperable, or can we find a way to communicate effectively?
Rào cản ngôn ngữ có phải là không thể vượt qua, hay chúng ta có thể tìm cách giao tiếp hiệu quả?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The challenge appears insuperable at first.
Thử thách có vẻ không thể vượt qua lúc ban đầu.
Phủ định
She does not consider any obstacle insuperable.
Cô ấy không coi bất kỳ trở ngại nào là không thể vượt qua.
Nghi vấn
Does he think the difficulties are insuperable?
Anh ấy có nghĩ những khó khăn này là không thể vượt qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)