insurmountable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurmountable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá lớn hoặc khó khăn đến mức không thể vượt qua được; không thể khắc phục được.
Definition (English Meaning)
Too great to be overcome.
Ví dụ Thực tế với 'Insurmountable'
-
"The financial difficulties seemed insurmountable."
"Những khó khăn về tài chính dường như không thể vượt qua được."
-
"For many, the language barrier represents an insurmountable obstacle."
"Đối với nhiều người, rào cản ngôn ngữ đại diện cho một trở ngại không thể vượt qua."
-
"Despite the insurmountable odds, he never gave up hope."
"Mặc dù có những khó khăn không thể vượt qua, anh ấy không bao giờ từ bỏ hy vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurmountable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insurmountable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurmountable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insurmountable' thường được dùng để mô tả các vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại dường như không có giải pháp hoặc cách để vượt qua. Nó nhấn mạnh tính chất không thể chinh phục hoặc khắc phục của một tình huống. Sự khác biệt với 'impossible' là 'insurmountable' tập trung vào sự khó khăn trong việc vượt qua, trong khi 'impossible' chỉ đơn thuần là không thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurmountable'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task seemed insurmountable: a mountain of paperwork stretched before her.
|
Nhiệm vụ có vẻ không thể vượt qua: một núi giấy tờ trải dài trước mặt cô. |
| Phủ định |
The challenge wasn't insurmountable: with teamwork and determination, they conquered it.
|
Thử thách không phải là không thể vượt qua: với tinh thần đồng đội và quyết tâm, họ đã chinh phục được nó. |
| Nghi vấn |
Was the language barrier truly insurmountable: or could we overcome it with translation tools and patience?
|
Rào cản ngôn ngữ có thực sự không thể vượt qua: hay chúng ta có thể vượt qua nó bằng các công cụ dịch thuật và sự kiên nhẫn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes the challenges in his career are insurmountable.
|
Anh ấy tin rằng những thách thức trong sự nghiệp của mình là không thể vượt qua. |
| Phủ định |
She does not consider any obstacle to be insurmountable.
|
Cô ấy không coi bất kỳ trở ngại nào là không thể vượt qua. |
| Nghi vấn |
Does he think this problem is insurmountable?
|
Anh ấy có nghĩ vấn đề này là không thể vượt qua không? |