(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surmountable
C1

surmountable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể vượt qua được khắc phục được giải quyết được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surmountable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể vượt qua hoặc giải quyết thành công.

Definition (English Meaning)

Capable of being overcome or dealt with successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Surmountable'

  • "The challenges ahead are difficult, but not insurmountable."

    "Những thử thách phía trước rất khó khăn, nhưng không phải là không thể vượt qua."

  • "With careful planning, the financial obstacles are surmountable."

    "Với sự lên kế hoạch cẩn thận, những trở ngại về tài chính có thể vượt qua được."

  • "The technical issues seemed daunting at first, but proved to be surmountable."

    "Các vấn đề kỹ thuật ban đầu có vẻ khó khăn, nhưng hóa ra có thể vượt qua được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surmountable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: surmount
  • Adjective: surmountable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achievable(có thể đạt được)
manageable(có thể quản lý được)
overcomeable(có thể vượt qua được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(trở ngại)
challenge(thử thách)
difficulty(khó khăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surmountable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surmountable' thường được sử dụng để mô tả những khó khăn, trở ngại hoặc vấn đề mà có thể giải quyết được bằng nỗ lực và quyết tâm. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy một tình huống khó khăn không phải là không thể vượt qua. So sánh với 'insurmountable' (không thể vượt qua), 'challenging' (thử thách), 'difficult' (khó khăn). 'Challenging' và 'difficult' chỉ mức độ khó khăn, trong khi 'surmountable' nhấn mạnh khả năng vượt qua được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surmountable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the challenges we face are surmountable with hard work!
Ồ, những thử thách mà chúng ta đối mặt có thể vượt qua được bằng sự chăm chỉ!
Phủ định
Alas, the obstacles didn't seem surmountable at first.
Than ôi, những trở ngại ban đầu dường như không thể vượt qua được.
Nghi vấn
Hey, is this problem surmountable, or should we ask for help?
Này, vấn đề này có thể vượt qua được không, hay chúng ta nên nhờ giúp đỡ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This challenge is surmountable with enough effort.
Thử thách này có thể vượt qua được nếu có đủ nỗ lực.
Phủ định
The initial obstacles don't seem insurmountable, but we need a plan.
Những trở ngại ban đầu có vẻ không thể vượt qua, nhưng chúng ta cần một kế hoạch.
Nghi vấn
What challenges are surmountable in the short term?
Những thách thức nào có thể vượt qua trong ngắn hạn?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been believing that the challenges were surmountable after working with the team for a week.
Cô ấy đã tin rằng những thử thách có thể vượt qua được sau khi làm việc với nhóm trong một tuần.
Phủ định
He hadn't been thinking the mountain was surmountable until he saw experienced climbers ascending it.
Anh ấy đã không nghĩ rằng ngọn núi có thể vượt qua được cho đến khi anh ấy thấy những người leo núi có kinh nghiệm leo lên nó.
Nghi vấn
Had they been considering the financial obstacles surmountable before the new regulations came into effect?
Họ đã từng coi các trở ngại tài chính là có thể vượt qua trước khi các quy định mới có hiệu lực phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)