(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconquerable
C1

unconquerable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất khả chiến bại không thể bị chinh phục bất khuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconquerable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá mạnh để bị đánh bại hoặc khuất phục.

Definition (English Meaning)

Too powerful to be defeated or overcome.

Ví dụ Thực tế với 'Unconquerable'

  • "The unconquerable spirit of the rebels inspired others to join their cause."

    "Tinh thần bất khuất của những người nổi dậy đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào sự nghiệp của họ."

  • "The ancient city was believed to be unconquerable due to its strong walls and strategic location."

    "Thành phố cổ đại được cho là bất khả xâm phạm nhờ những bức tường vững chắc và vị trí chiến lược."

  • "His unconquerable will allowed him to overcome every obstacle in his path."

    "Ý chí bất khuất của anh ấy đã cho phép anh ấy vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconquerable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unconquerable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
conquerable(có thể bị chinh phục)
defeatable(có thể bị đánh bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unconquerable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unconquerable' mang ý nghĩa về sức mạnh, ý chí hoặc tinh thần không thể bị khuất phục. Nó thường được sử dụng để miêu tả các quốc gia, đội quân, ý tưởng hoặc niềm tin. So với 'invincible' (bất khả chiến bại), 'unconquerable' nhấn mạnh vào khả năng không bị chinh phục, trong khi 'invincible' nhấn mạnh vào việc không thể bị làm hại hoặc đánh bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconquerable'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the army had been unconquerable, they would have won the war.
Nếu quân đội đã bất khả chiến bại, họ đã thắng cuộc chiến.
Phủ định
If the fortress had not been unconquerable, the enemy would not have failed to breach it.
Nếu pháo đài không phải là bất khả chiến bại, kẻ thù đã không thất bại trong việc phá vỡ nó.
Nghi vấn
Would the kingdom have remained unconquerable if they had prepared better for the invasion?
Vương quốc có thể vẫn bất khả chiến bại nếu họ chuẩn bị tốt hơn cho cuộc xâm lược không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)