(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intangible
C1

intangible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô hình phi vật chất tài sản vô hình khó nắm bắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intangible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể chạm vào, mô tả chính xác hoặc đưa ra một giá trị chính xác; vô hình, phi vật chất.

Definition (English Meaning)

Impossible to touch, to describe exactly, or to give an exact value.

Ví dụ Thực tế với 'Intangible'

  • "Good customer service is an intangible benefit."

    "Dịch vụ khách hàng tốt là một lợi ích vô hình."

  • "Trust is an intangible asset that can't be easily quantified."

    "Sự tin tưởng là một tài sản vô hình mà không thể dễ dàng định lượng."

  • "The intangible benefits of volunteering include increased self-esteem and a sense of purpose."

    "Những lợi ích vô hình của việc tình nguyện bao gồm tăng lòng tự trọng và ý thức về mục đích sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intangible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intangibles
  • Adjective: intangible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tangible(hữu hình, có thể sờ thấy)
concrete(cụ thể, rõ ràng)
material(vật chất)

Từ liên quan (Related Words)

goodwill(uy tín (thương mại)) intellectual property(sở hữu trí tuệ)
brand recognition(nhận diện thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Triết học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Intangible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'intangible' thường được dùng để mô tả những thứ không có hình dạng vật lý rõ ràng, khó xác định hoặc đo lường một cách chính xác. Nó nhấn mạnh vào sự trừu tượng và khó nắm bắt. So sánh với 'invisible' (vô hình), 'intangible' tập trung vào sự không thể sờ thấy và khó định lượng, trong khi 'invisible' chỉ đơn thuần là không thể nhìn thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Intangible *to*: Thường dùng để diễn tả cái gì đó vô hình, khó hiểu đối với ai đó. Ví dụ: 'The benefits were intangible to many employees.' (Lợi ích này vô hình đối với nhiều nhân viên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intangible'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She values the intangible benefits of her job, such as the supportive work environment.
Cô ấy coi trọng những lợi ích vô hình của công việc, chẳng hạn như môi trường làm việc hỗ trợ.
Phủ định
They don't understand the intangible value that brand reputation can bring to a company.
Họ không hiểu giá trị vô hình mà danh tiếng thương hiệu có thể mang lại cho một công ty.
Nghi vấn
Does he realize the intangible impact his leadership has on the team's morale?
Anh ấy có nhận ra tác động vô hình mà khả năng lãnh đạo của mình gây ra đối với tinh thần của nhóm không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Intangible assets are considered valuable by the company.
Các tài sản vô hình được công ty coi là có giá trị.
Phủ định
Intangible value is not always recognized by traditional accounting methods.
Giá trị vô hình không phải lúc nào cũng được công nhận bởi các phương pháp kế toán truyền thống.
Nghi vấn
Are intangibles being protected by legal measures?
Những tài sản vô hình có đang được bảo vệ bởi các biện pháp pháp lý không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The benefits of teamwork are often intangible but crucial for success.
Lợi ích của làm việc nhóm thường vô hình nhưng rất quan trọng cho sự thành công.
Phủ định
Success in business isn't solely based on tangible assets; intangibles like brand reputation matter too.
Thành công trong kinh doanh không chỉ dựa trên tài sản hữu hình; những thứ vô hình như danh tiếng thương hiệu cũng quan trọng.
Nghi vấn
Are the intangibles, such as company culture and employee morale, being properly assessed during the merger?
Những thứ vô hình, chẳng hạn như văn hóa công ty và tinh thần nhân viên, có được đánh giá đúng cách trong quá trình sáp nhập không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's intangible assets, like its brand reputation, are worth millions.
Những tài sản vô hình của công ty, như danh tiếng thương hiệu, trị giá hàng triệu đô.
Phủ định
What you see is not all that exists; many intangible factors influence the final outcome.
Những gì bạn thấy không phải là tất cả những gì tồn tại; nhiều yếu tố vô hình ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Nghi vấn
What intangible qualities does a successful leader possess?
Một nhà lãnh đạo thành công sở hữu những phẩm chất vô hình nào?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had recognized the intangible benefits of employee satisfaction before the new management took over.
Công ty đã nhận ra những lợi ích vô hình của sự hài lòng của nhân viên trước khi ban quản lý mới tiếp quản.
Phủ định
They had not considered the intangibles when they made their initial investment decision.
Họ đã không xem xét các yếu tố vô hình khi đưa ra quyết định đầu tư ban đầu.
Nghi vấn
Had the team understood the intangible value of the brand before they launched the campaign?
Liệu nhóm đã hiểu giá trị vô hình của thương hiệu trước khi họ khởi động chiến dịch?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reputation is more intangible than physical assets on a balance sheet.
Danh tiếng là một thứ vô hình hơn so với tài sản hữu hình trong bảng cân đối kế toán.
Phủ định
Goodwill isn't always the most intangible asset a company can possess; sometimes, brand loyalty is.
Lợi thế thương mại không phải lúc nào cũng là tài sản vô hình nhất mà một công ty có thể sở hữu; đôi khi, lòng trung thành với thương hiệu mới là quan trọng nhất.
Nghi vấn
Is a company's culture as intangible as its long-term strategic goals?
Văn hóa của một công ty có vô hình như các mục tiêu chiến lược dài hạn của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)