integument
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp vỏ hoặc lớp phủ ngoài tự nhiên, chẳng hạn như da của động vật hoặc màng bao bọc một cơ quan hoặc hạt.
Definition (English Meaning)
A natural outer covering or coat, such as the skin of an animal or the membrane enclosing an organ or seed.
Ví dụ Thực tế với 'Integument'
-
"The integument of the insect provides protection against dehydration."
"Lớp vỏ ngoài của côn trùng bảo vệ chống lại sự mất nước."
-
"The integumentary system plays a crucial role in thermoregulation."
"Hệ thống da đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt."
-
"Damaged integument can lead to infection."
"Lớp vỏ ngoài bị tổn thương có thể dẫn đến nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: integument
- Adjective: integumentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Integument thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học để chỉ các lớp phủ bảo vệ bên ngoài của sinh vật. Nó có thể bao gồm da, vảy, lông, hoặc bất kỳ cấu trúc tương tự nào. Thuật ngữ này nhấn mạnh chức năng bảo vệ và bao bọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc sinh vật mà lớp vỏ ngoài thuộc về. Ví dụ: 'the integument of a beetle'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integument'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lizard's integumentary system is crucial for its survival in the desert.
|
Hệ thống da của con thằn lằn rất quan trọng cho sự sống còn của nó trong sa mạc. |
| Phủ định |
The insect's integument's color isn't always an indication of its toxicity.
|
Màu sắc lớp vỏ của côn trùng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu cho thấy độc tính của nó. |
| Nghi vấn |
Is the snake's integument's texture smooth or rough?
|
Kết cấu lớp da của con rắn là mịn hay thô ráp? |